Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.688 70.568 79.128 172.600 40.331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 16 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.688 70.552 79.128 172.600 40.331
4. Giá vốn hàng bán 17.171 66.001 74.177 125.654 40.178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.517 4.551 4.950 46.946 153
6. Doanh thu hoạt động tài chính 203 46 124 119 650
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.254 2.059 2.150 2.192 1.156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 466 2.538 2.924 44.873 -353
12. Thu nhập khác 0 670 2.702 375
13. Chi phí khác 1 1 408 54 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -1 262 2.648 371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 465 2.537 3.186 47.521 18
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 93 508 1.013 9.514 4
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 93 508 1.013 9.514 4
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 372 2.030 2.174 38.007 14
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 372 2.030 2.174 38.007 14