I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.928
|
12.780
|
16.518
|
20.599
|
5.359
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.217
|
6.013
|
3.722
|
5.327
|
5.125
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.578
|
3.709
|
3.578
|
3.722
|
3.779
|
- Các khoản dự phòng
|
9
|
-92
|
53
|
-94
|
58
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.848
|
1.094
|
-593
|
1.421
|
955
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
51
|
-103
|
-56
|
-476
|
-277
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
731
|
1.405
|
740
|
754
|
610
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.145
|
18.793
|
20.240
|
25.927
|
10.484
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-494
|
-8.270
|
-5.955
|
-16.875
|
13.927
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33.521
|
32.225
|
46.663
|
7.265
|
-49.154
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.983
|
6.887
|
1.758
|
10.693
|
-8.370
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
273
|
-40
|
904
|
536
|
-178
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-788
|
-1.329
|
-816
|
-689
|
-676
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.484
|
-1.459
|
|
-6.129
|
-4.235
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-713
|
-11
|
-87
|
-34
|
-1.052
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.599
|
46.797
|
62.707
|
20.694
|
-39.254
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.214
|
-2.434
|
-4.779
|
-14.803
|
-11.401
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19
|
|
|
23
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5.000
|
-20.300
|
-20.000
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
29.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
60
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
40
|
76
|
96
|
857
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.194
|
-7.394
|
-25.003
|
-34.683
|
12.817
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
5.000
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112.283
|
41.638
|
29.811
|
96.689
|
102.333
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.243
|
-82.055
|
-71.087
|
-62.518
|
-73.630
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-22.091
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48.040
|
-62.509
|
-36.277
|
34.171
|
28.703
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.246
|
-23.106
|
1.427
|
20.182
|
2.266
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.157
|
27.409
|
4.305
|
5.723
|
8.918
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
2
|
-9
|
13
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.409
|
4.305
|
5.723
|
25.918
|
11.187
|