I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
178
|
1.649
|
1.963
|
3.021
|
1.014
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.314
|
5.340
|
2.779
|
2.221
|
-140
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.828
|
1.766
|
1.715
|
1.160
|
1.522
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2.215
|
|
130
|
-3.349
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
-10
|
-90
|
-33
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.493
|
1.369
|
1.153
|
964
|
1.687
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.492
|
6.989
|
4.742
|
5.242
|
875
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-293
|
-1.070
|
4.591
|
-12.024
|
-6.531
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.981
|
-6.171
|
2.732
|
-10.754
|
3.558
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.343
|
2.972
|
1.533
|
15.799
|
-6.654
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
75
|
-51
|
259
|
-1.654
|
404
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
-2.984
|
953
|
5.884
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.470
|
-1.353
|
-1.149
|
-958
|
-469
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-126
|
-133
|
-139
|
-213
|
-119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.317
|
1.184
|
9.585
|
-3.609
|
-3.053
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-41
|
-39
|
-2.420
|
-1.054
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
64
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
10
|
90
|
33
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7
|
-31
|
51
|
-2.323
|
-1.054
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.548
|
32.355
|
25.686
|
38.252
|
42.753
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.969
|
-32.997
|
-38.490
|
-33.319
|
-33.948
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.420
|
-643
|
-12.805
|
4.933
|
8.804
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.096
|
510
|
-3.169
|
-999
|
4.697
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.205
|
15.109
|
15.619
|
12.450
|
11.451
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.109
|
15.619
|
12.450
|
11.451
|
16.149
|