Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 605.786 695.907 639.908 629.565 640.627
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.612 25.612 25.612 25.612 25.612
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 580.174 670.295 614.296 603.953 615.015
4. Giá vốn hàng bán 166.424 204.864 202.798 196.806 208.757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 413.750 465.431 411.498 407.146 406.258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 357.935 20.393 176.027 130.767 127.547
7. Chi phí tài chính 72.330 215.662 200.272 312.184 290.769
-Trong đó: Chi phí lãi vay 71.149 211.848 197.787 309.967 288.092
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 41.156 34.535 27.102 29.927 32.845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99.359 35.034 37.044 38.737 65.400
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 558.840 200.593 323.107 157.065 144.791
12. Thu nhập khác 30 60 5
13. Chi phí khác 943 19 186 56 74
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -912 -19 -126 -51 -74
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 557.927 200.575 322.981 157.014 144.717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.199 8.049 13.538 13.734 13.871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.795 1.795 1.795 1.795 -21.380
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.994 9.844 15.333 15.528 -7.509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 547.934 190.731 307.648 141.486 152.225
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 62.432 65.505 67.918 65.195 61.364
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 485.501 125.225 239.730 76.291 90.861