1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
639.908
|
629.565
|
640.627
|
660.568
|
667.648
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25.612
|
25.612
|
25.612
|
25.612
|
25.612
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
614.296
|
603.953
|
615.015
|
634.956
|
642.035
|
4. Giá vốn hàng bán
|
202.798
|
196.806
|
208.757
|
225.567
|
230.290
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
411.498
|
407.146
|
406.258
|
409.388
|
411.746
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
176.027
|
130.767
|
127.547
|
112.705
|
118.953
|
7. Chi phí tài chính
|
200.272
|
312.184
|
290.769
|
231.143
|
242.466
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
197.787
|
309.967
|
288.092
|
228.764
|
240.138
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.102
|
29.927
|
32.845
|
30.378
|
31.170
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37.044
|
38.737
|
65.400
|
38.797
|
38.188
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
323.107
|
157.065
|
144.791
|
221.775
|
218.874
|
12. Thu nhập khác
|
60
|
5
|
|
0
|
75
|
13. Chi phí khác
|
186
|
56
|
74
|
87
|
238
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-126
|
-51
|
-74
|
-87
|
-163
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
322.981
|
157.014
|
144.717
|
221.688
|
218.710
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.538
|
13.734
|
13.871
|
17.239
|
19.552
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.795
|
1.795
|
-21.380
|
-5.615
|
-5.615
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.333
|
15.528
|
-7.509
|
11.624
|
13.937
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
307.648
|
141.486
|
152.225
|
210.063
|
204.773
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
67.918
|
65.195
|
61.364
|
54.653
|
55.229
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
239.730
|
76.291
|
90.861
|
155.411
|
149.544
|