Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 639.908 629.565 640.627 660.568 667.648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.612 25.612 25.612 25.612 25.612
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 614.296 603.953 615.015 634.956 642.035
4. Giá vốn hàng bán 202.798 196.806 208.757 225.567 230.290
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 411.498 407.146 406.258 409.388 411.746
6. Doanh thu hoạt động tài chính 176.027 130.767 127.547 112.705 118.953
7. Chi phí tài chính 200.272 312.184 290.769 231.143 242.466
-Trong đó: Chi phí lãi vay 197.787 309.967 288.092 228.764 240.138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 27.102 29.927 32.845 30.378 31.170
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37.044 38.737 65.400 38.797 38.188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 323.107 157.065 144.791 221.775 218.874
12. Thu nhập khác 60 5 0 75
13. Chi phí khác 186 56 74 87 238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -126 -51 -74 -87 -163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 322.981 157.014 144.717 221.688 218.710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.538 13.734 13.871 17.239 19.552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.795 1.795 -21.380 -5.615 -5.615
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15.333 15.528 -7.509 11.624 13.937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 307.648 141.486 152.225 210.063 204.773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 67.918 65.195 61.364 54.653 55.229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 239.730 76.291 90.861 155.411 149.544