Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 330,222 281,385 416,321 314,608 427,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 194 627 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 330,028 281,385 415,694 314,608 427,030
4. Giá vốn hàng bán 264,012 231,787 328,773 248,130 309,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66,016 49,598 86,920 66,478 117,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính 372 1,290 759 21,763 1,066
7. Chi phí tài chính 1,188 859 791 2,147 642
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,029 828 753 876 565
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,536 854 951 1,970 1,127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,025 26,135 30,670 30,436 43,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 33,639 23,041 55,268 53,688 74,197
12. Thu nhập khác 3,932 1,336 45 6,861 561
13. Chi phí khác 4,497 1,195 -2,359 216 568
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -565 141 2,404 6,646 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33,075 23,183 57,672 60,334 74,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,416 5,096 15,129 15,581 13,824
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 275 296 -3,895 -312 -115
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6,691 5,392 11,235 15,269 13,709
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26,384 17,791 46,437 45,065 60,482
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 8,790 6,307 25,978 7,883 19,598
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17,594 11,484 20,459 37,181 40,884