Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 251.820 203.177 330.222 281.385 416.321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34 1.187 194 627
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 251.786 201.990 330.028 281.385 415.694
4. Giá vốn hàng bán 191.606 157.038 264.012 231.787 328.773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 60.179 44.952 66.016 49.598 86.920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 914 962 372 1.290 759
7. Chi phí tài chính 1.382 845 1.188 859 791
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.292 619 1.029 828 753
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 782 611 2.536 854 951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45.398 11.272 29.025 26.135 30.670
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.532 33.186 33.639 23.041 55.268
12. Thu nhập khác 12.140 265 3.932 1.336 45
13. Chi phí khác 9.809 147 4.497 1.195 -2.359
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.332 118 -565 141 2.404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.864 33.305 33.075 23.183 57.672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.580 5.740 6.416 5.096 15.129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.058 1.228 275 296 -3.895
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.638 6.967 6.691 5.392 11.235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.225 26.337 26.384 17.791 46.437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.962 8.955 8.790 6.307 25.978
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.263 17.383 17.594 11.484 20.459