1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330,222
|
281,385
|
416,321
|
314,608
|
427,030
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
194
|
|
627
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
330,028
|
281,385
|
415,694
|
314,608
|
427,030
|
4. Giá vốn hàng bán
|
264,012
|
231,787
|
328,773
|
248,130
|
309,042
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66,016
|
49,598
|
86,920
|
66,478
|
117,988
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
372
|
1,290
|
759
|
21,763
|
1,066
|
7. Chi phí tài chính
|
1,188
|
859
|
791
|
2,147
|
642
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,029
|
828
|
753
|
876
|
565
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,536
|
854
|
951
|
1,970
|
1,127
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,025
|
26,135
|
30,670
|
30,436
|
43,088
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
33,639
|
23,041
|
55,268
|
53,688
|
74,197
|
12. Thu nhập khác
|
3,932
|
1,336
|
45
|
6,861
|
561
|
13. Chi phí khác
|
4,497
|
1,195
|
-2,359
|
216
|
568
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-565
|
141
|
2,404
|
6,646
|
-7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33,075
|
23,183
|
57,672
|
60,334
|
74,190
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,416
|
5,096
|
15,129
|
15,581
|
13,824
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
275
|
296
|
-3,895
|
-312
|
-115
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,691
|
5,392
|
11,235
|
15,269
|
13,709
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26,384
|
17,791
|
46,437
|
45,065
|
60,482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8,790
|
6,307
|
25,978
|
7,883
|
19,598
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,594
|
11,484
|
20,459
|
37,181
|
40,884
|