I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.864
|
33.305
|
33.075
|
30.572
|
57.672
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.076
|
18.716
|
20.455
|
16.796
|
-1.318
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.207
|
20.242
|
20.216
|
19.502
|
21.033
|
- Các khoản dự phòng
|
7.125
|
-1.460
|
-1.167
|
-136
|
-3.127
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
158
|
49
|
62
|
70
|
23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
14.294
|
-735
|
-646
|
-3.482
|
-20.001
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.292
|
619
|
1.991
|
842
|
753
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58.939
|
52.021
|
53.529
|
47.368
|
56.353
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29.439
|
-6.609
|
-17.273
|
-4.163
|
156.001
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.518
|
-29.967
|
26.017
|
5.226
|
-2.630
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.772
|
-38.454
|
-26.503
|
2.747
|
-23.345
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.326
|
994
|
-802
|
-2.436
|
-678
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.292
|
-619
|
-1.991
|
-705
|
-23
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.154
|
-5.587
|
-5.216
|
-5.914
|
-4.350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-227
|
-50
|
-18
|
-454
|
-19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101.322
|
-28.270
|
27.744
|
41.667
|
181.309
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.644
|
-9.834
|
-29.943
|
-33.082
|
-114.451
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.149
|
|
46
|
2.061
|
44.376
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52.000
|
-9.000
|
|
9.000
|
-9.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
|
|
4.000
|
9.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
914
|
791
|
597
|
869
|
1.815
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37.582
|
-18.043
|
-29.299
|
-17.152
|
-68.160
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
620
|
100
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.978
|
|
36.844
|
11.400
|
89.106
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.718
|
-27.948
|
-16.501
|
-40.753
|
-6.434
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.020
|
|
-24.930
|
-21.423
|
-14.216
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.760
|
-27.948
|
-4.587
|
-50.156
|
68.555
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56.980
|
-74.261
|
-6.143
|
-25.640
|
181.704
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
112.257
|
197.316
|
123.056
|
116.913
|
91.307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
34
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
169.237
|
123.056
|
116.913
|
91.307
|
273.011
|