Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.864 33.305 33.075 30.572 57.672
2. Điều chỉnh cho các khoản 43.076 18.716 20.455 16.796 -1.318
- Khấu hao TSCĐ 20.207 20.242 20.216 19.502 21.033
- Các khoản dự phòng 7.125 -1.460 -1.167 -136 -3.127
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 158 49 62 70 23
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 14.294 -735 -646 -3.482 -20.001
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.292 619 1.991 842 753
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 58.939 52.021 53.529 47.368 56.353
- Tăng, giảm các khoản phải thu 29.439 -6.609 -17.273 -4.163 156.001
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.518 -29.967 26.017 5.226 -2.630
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20.772 -38.454 -26.503 2.747 -23.345
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.326 994 -802 -2.436 -678
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.292 -619 -1.991 -705 -23
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16.154 -5.587 -5.216 -5.914 -4.350
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -227 -50 -18 -454 -19
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101.322 -28.270 27.744 41.667 181.309
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.644 -9.834 -29.943 -33.082 -114.451
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.149 46 2.061 44.376
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52.000 -9.000 9.000 -9.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 4.000 9.100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 914 791 597 869 1.815
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37.582 -18.043 -29.299 -17.152 -68.160
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 620 100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.978 36.844 11.400 89.106
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.718 -27.948 -16.501 -40.753 -6.434
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.020 -24.930 -21.423 -14.216
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.760 -27.948 -4.587 -50.156 68.555
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 56.980 -74.261 -6.143 -25.640 181.704
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 112.257 197.316 123.056 116.913 91.307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 34 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 169.237 123.056 116.913 91.307 273.011