Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.969 76.246 161.957 90.670 94.573
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.969 76.246 161.957 90.670 94.573
4. Giá vốn hàng bán 67.915 35.605 68.296 46.083 54.600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 77.054 40.641 93.661 44.588 39.974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.996 16.736 10.962 23.775 6.085
7. Chi phí tài chính 4.088 3.700 3.564 8.766 4.839
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.088 3.700 3.564 3.104 3.481
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.800 947 2.134 766 1.568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.469 13.278 14.400 14.321 16.182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 77.694 39.452 84.525 44.510 23.471
12. Thu nhập khác 1.877 586 687 8.460 39.025
13. Chi phí khác 551 4 127 20 4.927
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.327 582 561 8.441 34.097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 79.021 40.034 85.085 52.950 57.569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.820 11.222 9.686 13.548 15.457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6.566 -2.641 7.595 -2.723 -2.723
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.385 8.581 17.281 10.825 12.734
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 61.636 31.453 67.805 42.126 44.834
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 61.636 31.453 67.805 42.126 44.834