I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.337
|
19.156
|
13.933
|
8.712
|
50.260
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
364
|
42.472
|
49.483
|
256.027
|
-8.012
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.342
|
4.231
|
3.997
|
3.968
|
3.826
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.251
|
48.378
|
-6.175
|
299.728
|
-12.092
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14.465
|
-31.155
|
39.128
|
-34.836
|
-5.185
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.758
|
-3.669
|
-10.697
|
-30.906
|
-14.789
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24.495
|
24.688
|
23.229
|
18.072
|
20.228
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.701
|
61.628
|
63.416
|
264.740
|
42.248
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-102.305
|
-70.651
|
-149.106
|
806.141
|
-1.549.588
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.916
|
75.379
|
-19.101
|
-124.354
|
-37.557
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-239.070
|
46.663
|
581.788
|
-603.690
|
1.471.622
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.548
|
8.362
|
13.485
|
-74.076
|
10.405
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.561
|
-23.542
|
-21.283
|
-16.719
|
-18.181
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-825
|
-101
|
-1.073
|
0
|
-43
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.427
|
-262
|
-5.851
|
-265
|
-10.904
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-331.855
|
97.475
|
462.276
|
251.777
|
-92.000
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-607
|
-488
|
|
-289
|
-150
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.076
|
|
-50
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-250
|
-383
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50
|
|
50
|
4.002
|
1.134
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.919
|
3.413
|
9.098
|
26.435
|
8.428
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.437
|
2.924
|
9.098
|
29.898
|
9.030
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.174.135
|
1.037.296
|
960.289
|
653.405
|
675.031
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.230.030
|
-1.069.059
|
-1.076.443
|
-743.009
|
-515.914
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-35.776
|
-175
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56.071
|
-31.938
|
-116.329
|
-125.554
|
158.942
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-377.489
|
68.461
|
355.045
|
156.122
|
75.972
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.738.040
|
2.375.513
|
2.462.203
|
2.781.167
|
2.976.475
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14.962
|
18.228
|
-36.081
|
39.186
|
4.401
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.375.513
|
2.462.203
|
2.781.167
|
2.976.474
|
3.056.848
|