Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 6.720.171 9.017.159 11.899.969 11.203.128 15.393.743
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 17.869.155 20.925.551 25.225.643 32.353.651 34.137.034
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -11.148.984 -11.908.392 -13.325.674 -21.150.523 -18.743.291
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 626.801 857.882 1.661.862 3.565.628 3.210.999
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 859.823 1.113.896 2.096.512 3.905.989 3.594.134
Chi phí hoạt động dịch vụ -233.022 -256.014 -434.650 -340.361 -383.135
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 62.043 138.788 10.463 435.099 273.305
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 33.650 4.543 30.208 43.021
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 137.735 -1.384 342.994 -5.254 -1.462
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 190.412 33.702 201.147 347.152 937.807
Thu nhập từ hoạt động khác 257.088 199.033 334.327 490.524 1.246.273
Chi phí hoạt động khác -66.676 -165.331 -133.180 -143.372 -308.466
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 275 0 53.877 49.344 75.017
Chi phí hoạt động -4.645.147 -5.089.779 -5.306.893 -5.759.872 -5.810.443
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.125.940 4.960.911 8.863.419 9.865.433 14.121.987
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -699.387 -1.322.221 -3.173.738 -2.826.040 -1.953.819
Tổng lợi nhuận trước thuế 2.426.553 3.638.690 5.689.681 7.039.393 12.168.168
Chi phí thuế TNDN -564.645 -764.771 -1.179.428 -1.467.147 -2.447.268
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -564.645 -764.771 -1.179.428 -1.467.147 -2.447.268
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1.861.908 2.873.919 4.510.253 5.572.246 9.720.900
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1.861.908 2.873.919 4.510.253 5.572.246 9.720.900