1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150
|
|
|
|
3.425
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150
|
|
|
|
3.425
|
4. Giá vốn hàng bán
|
138
|
|
|
|
1.046
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12
|
|
|
|
2.379
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.704
|
25.331
|
26.065
|
29.022
|
26.942
|
7. Chi phí tài chính
|
22.246
|
22.961
|
24.120
|
26.164
|
90.818
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.225
|
22.961
|
24.120
|
26.164
|
90.818
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.663
|
2.546
|
2.570
|
2.777
|
3.898
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
806
|
-176
|
-625
|
81
|
-65.395
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
1
|
1
|
|
70.042
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
25
|
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
1
|
-24
|
|
69.981
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
810
|
-175
|
-649
|
81
|
4.585
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
646
|
|
|
|
884
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-25
|
50
|
-25
|
|
-26
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
621
|
50
|
-25
|
|
858
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
189
|
-225
|
-624
|
81
|
3.727
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
189
|
-225
|
-624
|
81
|
3.727
|