Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150 3.425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 150 3.425
4. Giá vốn hàng bán 138 1.046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12 2.379
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.704 25.331 26.065 29.022 26.942
7. Chi phí tài chính 22.246 22.961 24.120 26.164 90.818
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.225 22.961 24.120 26.164 90.818
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.663 2.546 2.570 2.777 3.898
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 806 -176 -625 81 -65.395
12. Thu nhập khác 7 1 1 70.042
13. Chi phí khác 3 0 25 61
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 1 -24 69.981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 810 -175 -649 81 4.585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 646 884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25 50 -25 -26
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 621 50 -25 858
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 189 -225 -624 81 3.727
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 189 -225 -624 81 3.727