TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
138.305
|
134.347
|
163.535
|
178.494
|
226.852
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.238
|
34.771
|
7.174
|
63.484
|
41.192
|
1. Tiền
|
13.638
|
5.771
|
7.174
|
10.284
|
16.074
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.600
|
29.000
|
0
|
53.200
|
25.118
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
86.039
|
72.145
|
93.447
|
45.345
|
115.365
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
86.039
|
71.745
|
96.517
|
47.615
|
27.465
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-3.470
|
-2.670
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
400
|
400
|
400
|
87.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.377
|
20.005
|
55.444
|
63.050
|
63.762
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.814
|
14.078
|
19.082
|
18.384
|
17.956
|
2. Trả trước cho người bán
|
915
|
2.347
|
25.778
|
34.256
|
41.499
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.647
|
3.580
|
10.584
|
10.410
|
4.907
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-600
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.536
|
4.362
|
4.399
|
3.956
|
3.849
|
1. Hàng tồn kho
|
3.581
|
4.407
|
4.443
|
4.000
|
3.887
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45
|
-45
|
-44
|
-44
|
-38
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.114
|
3.065
|
3.070
|
2.658
|
2.685
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
136
|
1.656
|
474
|
349
|
441
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
967
|
1.360
|
2.544
|
2.306
|
2.244
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
49
|
52
|
3
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71.559
|
71.032
|
87.849
|
85.326
|
83.424
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39.505
|
39.500
|
39.500
|
39.505
|
38.106
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39.505
|
39.500
|
39.500
|
39.505
|
38.106
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.764
|
29.180
|
35.818
|
34.106
|
33.820
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.130
|
28.546
|
35.185
|
33.473
|
33.186
|
- Nguyên giá
|
64.379
|
66.253
|
74.672
|
74.748
|
74.590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.249
|
-37.706
|
-39.487
|
-41.275
|
-41.403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
634
|
634
|
634
|
634
|
634
|
- Nguyên giá
|
674
|
674
|
674
|
674
|
674
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
437
|
9.125
|
9.125
|
9.125
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
437
|
9.125
|
9.125
|
9.125
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.840
|
1.840
|
1.840
|
1.200
|
1.200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
640
|
640
|
640
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.450
|
75
|
1.566
|
1.390
|
1.173
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.450
|
75
|
1.566
|
1.390
|
1.173
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
209.864
|
205.379
|
251.384
|
263.820
|
310.276
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21.630
|
12.004
|
31.243
|
36.272
|
43.816
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.630
|
12.004
|
27.243
|
28.472
|
31.616
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.906
|
0
|
1.386
|
562
|
491
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.481
|
6.048
|
12.540
|
9.980
|
9.515
|
4. Người mua trả tiền trước
|
101
|
66
|
38
|
827
|
633
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
796
|
2.023
|
6.311
|
8.621
|
8.340
|
6. Phải trả người lao động
|
2.167
|
1.609
|
1.900
|
1.865
|
5.381
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
77
|
503
|
3.413
|
4.990
|
5.358
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
72
|
72
|
154
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.857
|
1.754
|
560
|
531
|
720
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
246
|
0
|
1.023
|
1.023
|
1.023
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
7.800
|
12.200
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
7.800
|
12.200
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188.233
|
193.376
|
220.142
|
227.548
|
266.460
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188.233
|
193.376
|
220.142
|
227.548
|
266.460
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151.397
|
151.397
|
151.397
|
151.397
|
151.397
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-644
|
-644
|
-644
|
-644
|
-644
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.693
|
14.693
|
22.364
|
20.866
|
20.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
23
|
23
|
23
|
1.521
|
1.521
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.017
|
26.438
|
43.814
|
51.473
|
57.966
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.868
|
21.029
|
12.335
|
43.814
|
51.473
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.149
|
5.409
|
31.479
|
7.659
|
6.493
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.747
|
1.468
|
3.187
|
2.934
|
35.353
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
209.864
|
205.379
|
251.384
|
263.820
|
310.276
|