Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,141 34,447 40,625 42,825 53,222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30,141 34,447 40,625 42,825 53,222
4. Giá vốn hàng bán 27,983 30,953 34,758 37,165 47,170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,158 3,494 5,867 5,660 6,053
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,369 10,563 5,280 9,838 23,419
7. Chi phí tài chính 4,817 373 -2,416 526 3,703
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79 95 243 342 702
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 31 30 64 44 13
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,409 4,451 6,523 4,707 6,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30,271 9,203 6,975 10,219 19,695
12. Thu nhập khác 28 38 342 178 2
13. Chi phí khác 53 240 256 227 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -25 -202 86 -50 -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30,246 9,002 7,061 10,170 19,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,315 1,595 1,649 2,576 3,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,315 1,595 1,649 2,576 3,243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24,931 7,406 5,412 7,593 16,430
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -281 -253 -1,081 -501 4,400
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25,211 7,659 6,493 8,094 12,031