単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30,246 9,002 7,061 10,170 19,673
2. Điều chỉnh cho các khoản -50,129 842 -2,614 -3 3,292
- Khấu hao TSCĐ 1,781 1,788 128 1,792 2,650
- Các khoản dự phòng 4,347 -801 -2,031 3,445
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -56,335 -240 -954 -2,136 -3,505
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 79 95 243 342 702
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -19,884 9,844 4,447 10,167 22,965
- Tăng, giảm các khoản phải thu -37,025 -7,297 -3,282 -26,670 29,221
- Tăng, giảm hàng tồn kho -36 443 113 -286 995
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,038 431 2,968 -18,364 2,818
- Tăng giảm chi phí trả trước -310 302 125 24 84
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -24,772 48,903 20,150 27,464 -89,658
- Tiền lãi vay phải trả -79 -95 -243 -342 -702
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,116 3,683 -8,786 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1,023 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -73,160 52,531 27,962 -16,793 -34,277
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,107 -76 -1,568 -452 -99,516
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 167 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -87,500 -60,000 8,982
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 640 0 1,000 -1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 300
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 56,308 239 954 2,136 3,505
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 39,201 803 -88,114 -57,149 -87,729
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 9,671 33,500 102,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31,919 4,562 10,267 73,879 115,205
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26,533 -1,586 -5,907 -59,107 -55,588
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,694 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,363 2,976 37,860 116,772 59,617
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27,596 56,310 -22,292 42,830 -62,389
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,771 7,174 63,484 41,201 84,031
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,174 63,484 41,192 84,031 21,642