I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,246
|
9,002
|
7,061
|
10,170
|
19,673
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-50,129
|
842
|
-2,614
|
-3
|
3,292
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,781
|
1,788
|
128
|
1,792
|
2,650
|
- Các khoản dự phòng
|
4,347
|
-801
|
-2,031
|
|
3,445
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-56,335
|
-240
|
-954
|
-2,136
|
-3,505
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
79
|
95
|
243
|
342
|
702
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-19,884
|
9,844
|
4,447
|
10,167
|
22,965
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,025
|
-7,297
|
-3,282
|
-26,670
|
29,221
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36
|
443
|
113
|
-286
|
995
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,038
|
431
|
2,968
|
-18,364
|
2,818
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-310
|
302
|
125
|
24
|
84
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-24,772
|
48,903
|
20,150
|
27,464
|
-89,658
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-79
|
-95
|
-243
|
-342
|
-702
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,116
|
|
3,683
|
-8,786
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,023
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-73,160
|
52,531
|
27,962
|
-16,793
|
-34,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,107
|
-76
|
-1,568
|
-452
|
-99,516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
167
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-87,500
|
-60,000
|
8,982
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
640
|
0
|
1,000
|
-1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
300
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56,308
|
239
|
954
|
2,136
|
3,505
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
39,201
|
803
|
-88,114
|
-57,149
|
-87,729
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,671
|
|
33,500
|
102,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,919
|
4,562
|
10,267
|
73,879
|
115,205
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,533
|
-1,586
|
-5,907
|
-59,107
|
-55,588
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,694
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,363
|
2,976
|
37,860
|
116,772
|
59,617
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,596
|
56,310
|
-22,292
|
42,830
|
-62,389
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,771
|
7,174
|
63,484
|
41,201
|
84,031
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,174
|
63,484
|
41,192
|
84,031
|
21,642
|