Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 795.308 625.721 809.521 740.303 743.822
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 610 325 511 624 949
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 794.698 625.397 809.010 739.679 742.873
4. Giá vốn hàng bán 532.801 448.841 560.804 533.573 525.194
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 261.897 176.555 248.206 206.105 217.679
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42.792 30.390 21.638 23.748 25.476
7. Chi phí tài chính 329 2 6 569 1.321
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6 569 1.158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 200.057 139.203 194.181 169.563 154.099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.300 8.759 9.315 8.655 10.417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 94.003 58.981 66.342 51.067 77.318
12. Thu nhập khác 6.984 5.477 1.811 2.430 5.272
13. Chi phí khác 4.154 6.317 3.435 3.728 3.163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.830 -840 -1.623 -1.298 2.109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 96.833 58.142 64.719 49.769 79.427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.462 8.190 8.386 7.166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.462 8.190 8.386 7.166
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 85.371 49.952 56.333 42.603 79.427
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 85.371 49.952 56.333 42.603 79.427