1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
795.308
|
625.721
|
809.521
|
740.303
|
743.822
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
610
|
325
|
511
|
624
|
949
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
794.698
|
625.397
|
809.010
|
739.679
|
742.873
|
4. Giá vốn hàng bán
|
532.801
|
448.841
|
560.804
|
533.573
|
525.194
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
261.897
|
176.555
|
248.206
|
206.105
|
217.679
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42.792
|
30.390
|
21.638
|
23.748
|
25.476
|
7. Chi phí tài chính
|
329
|
2
|
6
|
569
|
1.321
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
6
|
569
|
1.158
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
200.057
|
139.203
|
194.181
|
169.563
|
154.099
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.300
|
8.759
|
9.315
|
8.655
|
10.417
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
94.003
|
58.981
|
66.342
|
51.067
|
77.318
|
12. Thu nhập khác
|
6.984
|
5.477
|
1.811
|
2.430
|
5.272
|
13. Chi phí khác
|
4.154
|
6.317
|
3.435
|
3.728
|
3.163
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.830
|
-840
|
-1.623
|
-1.298
|
2.109
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
96.833
|
58.142
|
64.719
|
49.769
|
79.427
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.462
|
8.190
|
8.386
|
7.166
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.462
|
8.190
|
8.386
|
7.166
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
85.371
|
49.952
|
56.333
|
42.603
|
79.427
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
85.371
|
49.952
|
56.333
|
42.603
|
79.427
|