|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80,039
|
79,813
|
72,908
|
74,959
|
74,398
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,739
|
3,506
|
2,066
|
2,149
|
2,751
|
|
1. Tiền
|
2,739
|
3,506
|
2,066
|
2,149
|
2,751
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,610
|
56,763
|
61,817
|
59,683
|
57,123
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30,462
|
27,816
|
28,288
|
24,282
|
21,854
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,213
|
21,058
|
21,636
|
22,248
|
21,532
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
-933
|
-933
|
-100
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,587
|
23,540
|
26,712
|
28,111
|
28,697
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,719
|
-14,719
|
-14,719
|
-14,959
|
-14,959
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,261
|
19,166
|
8,053
|
12,150
|
13,621
|
|
1. Hàng tồn kho
|
17,261
|
19,166
|
8,053
|
12,150
|
13,621
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
429
|
378
|
972
|
977
|
903
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
55
|
6
|
47
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
374
|
323
|
967
|
928
|
903
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47,837
|
47,258
|
48,291
|
52,183
|
53,524
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41
|
41
|
41
|
41
|
1,113
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
41
|
41
|
41
|
41
|
1,113
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,428
|
6,913
|
6,666
|
10,648
|
10,377
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,318
|
6,803
|
6,556
|
10,556
|
10,287
|
|
- Nguyên giá
|
69,494
|
69,494
|
68,958
|
73,500
|
73,596
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,176
|
-62,691
|
-62,402
|
-62,944
|
-63,309
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
110
|
110
|
110
|
92
|
90
|
|
- Nguyên giá
|
110
|
110
|
110
|
110
|
108
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-18
|
-18
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36,077
|
36,077
|
37,276
|
37,276
|
37,826
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
35,155
|
35,155
|
36,354
|
36,354
|
36,904
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
923
|
923
|
923
|
923
|
923
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,181
|
4,181
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
110
|
46
|
127
|
37
|
28
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
110
|
46
|
127
|
37
|
28
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
127,875
|
127,071
|
121,199
|
127,142
|
127,922
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,794
|
73,889
|
67,980
|
73,846
|
74,600
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
69,460
|
68,192
|
63,513
|
66,548
|
67,566
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,183
|
1,995
|
1,735
|
2,759
|
2,508
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28,699
|
28,283
|
25,298
|
27,138
|
25,921
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,486
|
5,486
|
5,381
|
3,400
|
6,042
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,158
|
20,936
|
21,587
|
20,980
|
20,903
|
|
6. Phải trả người lao động
|
215
|
138
|
197
|
264
|
323
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,441
|
7,441
|
7,945
|
7,945
|
7,945
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,218
|
3,853
|
1,210
|
4,003
|
3,864
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
5,334
|
5,696
|
4,467
|
7,298
|
7,034
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2,204
|
2,204
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,130
|
3,493
|
2,768
|
5,598
|
5,334
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53,082
|
53,183
|
53,219
|
53,296
|
53,323
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53,082
|
53,183
|
53,219
|
53,296
|
53,323
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,549
|
8,650
|
8,686
|
8,764
|
8,790
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,451
|
8,451
|
8,656
|
8,656
|
8,656
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
98
|
199
|
31
|
108
|
134
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
127,875
|
127,071
|
121,199
|
127,142
|
127,922
|