Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89.683 85.096 82.960 80.039 79.813
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.944 3.896 3.315 2.739 3.506
1. Tiền 8.944 3.896 3.315 2.739 3.506
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.063 66.674 61.026 59.610 56.763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.004 29.722 30.365 30.462 27.816
2. Trả trước cho người bán 27.408 25.205 25.025 21.213 21.058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 -933 -933
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.468 23.565 20.355 23.587 23.540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.817 -11.817 -14.719 -14.719 -14.719
IV. Tổng hàng tồn kho 14.452 13.477 18.153 17.261 19.166
1. Hàng tồn kho 14.452 13.477 18.153 17.261 19.166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.224 1.049 465 429 378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30 96 55 55 55
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 256 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 938 953 410 374 323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.900 50.194 48.306 47.837 47.258
I. Các khoản phải thu dài hạn 326 41 41 41 41
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 326 41 41 41 41
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.749 8.324 7.837 7.428 6.913
1. Tài sản cố định hữu hình 8.749 8.214 7.727 7.318 6.803
- Nguyên giá 73.613 73.353 69.554 69.494 69.494
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.864 -65.139 -61.827 -62.176 -62.691
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 110 110 110 110
- Nguyên giá 0 110 110 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38.578 37.477 36.077 36.077 36.077
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 37.655 36.555 35.155 35.155 35.155
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 923 923 923 923 923
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.181 4.181 4.181 4.181 4.181
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.181 4.181 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 4.181 4.181 4.181
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 67 171 171 110 46
1. Chi phí trả trước dài hạn 67 171 171 110 46
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141.583 135.290 131.266 127.875 127.071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88.587 82.253 78.204 74.794 73.889
I. Nợ ngắn hạn 80.802 74.961 72.871 69.460 68.192
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.791 8.526 3.600 4.183 1.995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.239 28.076 28.184 28.699 28.283
4. Người mua trả tiền trước 14.660 12.463 10.260 5.486 5.486
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.679 22.626 21.272 21.158 20.936
6. Phải trả người lao động 199 187 200 215 138
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 2.864 7.441 7.441 7.441
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.174 159 1.854 2.218 3.853
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60 60 60 60 60
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.785 7.292 5.334 5.334 5.696
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1.700 1.700 2.204 2.204 2.204
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.085 5.593 3.130 3.130 3.493
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52.996 53.037 53.062 53.082 53.183
I. Vốn chủ sở hữu 52.996 53.037 53.062 53.082 53.183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.039 41.039 41.039 41.039 41.039
2. Thặng dư vốn cổ phần 150 150 150 150 150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.343 3.343 3.343 3.343 3.343
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.464 8.504 8.529 8.549 8.650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.136 8.451 8.451 8.451 8.451
- LNST chưa phân phối kỳ này 327 53 78 98 199
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141.583 135.290 131.266 127.875 127.071