Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.960 80.039 79.813 72.908 74.959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.315 2.739 3.506 2.066 2.149
1. Tiền 3.315 2.739 3.506 2.066 2.149
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61.026 59.610 56.763 61.817 59.683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.365 30.462 27.816 28.288 24.282
2. Trả trước cho người bán 25.025 21.213 21.058 21.636 22.248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 -933 -933 -100 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.355 23.587 23.540 26.712 28.111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.719 -14.719 -14.719 -14.719 -14.959
IV. Tổng hàng tồn kho 18.153 17.261 19.166 8.053 12.150
1. Hàng tồn kho 18.153 17.261 19.166 8.053 12.150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 465 429 378 972 977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55 55 55 6 47
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 410 374 323 967 928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48.306 47.837 47.258 48.291 52.183
I. Các khoản phải thu dài hạn 41 41 41 41 41
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 41 41 41 41 41
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.837 7.428 6.913 6.666 10.648
1. Tài sản cố định hữu hình 7.727 7.318 6.803 6.556 10.556
- Nguyên giá 69.554 69.494 69.494 68.958 73.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.827 -62.176 -62.691 -62.402 -62.944
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 110 110 110 110 92
- Nguyên giá 110 110 110 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -18
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.077 36.077 36.077 37.276 37.276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35.155 35.155 35.155 36.354 36.354
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 923 923 923 923 923
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.181 4.181 4.181 4.181 4.181
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 4.181 4.181
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.181 4.181 4.181 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 171 110 46 127 37
1. Chi phí trả trước dài hạn 171 110 46 127 37
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.266 127.875 127.071 121.199 127.142
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 78.204 74.794 73.889 67.980 73.846
I. Nợ ngắn hạn 72.871 69.460 68.192 63.513 66.548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.600 4.183 1.995 1.735 2.759
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.184 28.699 28.283 25.298 27.138
4. Người mua trả tiền trước 10.260 5.486 5.486 5.381 3.400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.272 21.158 20.936 21.587 20.980
6. Phải trả người lao động 200 215 138 197 264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.441 7.441 7.441 7.945 7.945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 100 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.854 2.218 3.853 1.210 4.003
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60 60 60 60 60
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.334 5.334 5.696 4.467 7.298
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 2.204 2.204 2.204 1.700 1.700
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.130 3.130 3.493 2.768 5.598
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53.062 53.082 53.183 53.219 53.296
I. Vốn chủ sở hữu 53.062 53.082 53.183 53.219 53.296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.039 41.039 41.039 41.039 41.039
2. Thặng dư vốn cổ phần 150 150 150 150 150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.343 3.343 3.343 3.343 3.343
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.529 8.549 8.650 8.686 8.764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.451 8.451 8.451 8.656 8.656
- LNST chưa phân phối kỳ này 78 98 199 31 108
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.266 127.875 127.071 121.199 127.142