Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 319.600 244.557 222.155 237.819 295.421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54.846 24.526 5.267 11.161 16.928
1. Tiền 54.846 24.526 5.267 11.161 15.928
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71.000 7.200 0 25.000 85.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71.000 7.200 0 25.000 85.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.593 100.642 93.508 89.607 130.125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.590 99.444 92.101 85.874 65.497
2. Trả trước cho người bán 189 1.044 1.449 4.204 4.553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 64.940
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.812 154 129 733 645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 1 0 -171 -1.203 -5.510
IV. Tổng hàng tồn kho 110.925 110.453 120.300 109.825 62.155
1. Hàng tồn kho 111.088 110.453 120.300 109.825 62.155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.237 1.736 3.080 2.226 1.213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.237 1.577 2.657 1.317 1.110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 422 909 103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 159 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53.544 89.239 89.257 81.266 23.476
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.418 35.675 34.627 24.732 17.047
1. Tài sản cố định hữu hình 49.418 35.675 34.627 24.732 17.047
- Nguyên giá 349.165 349.405 359.294 360.066 362.860
- Giá trị hao mòn lũy kế -299.747 -313.730 -324.666 -335.334 -345.812
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.224 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.224 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.533 48.984 48.798 48.984 1.972
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.972 48.984 48.984 48.984 1.972
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -439 0 -185 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.587 4.575 5.826 6.321 4.452
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.587 4.575 5.826 6.321 4.452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 373.144 333.796 311.411 319.085 318.898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 158.730 110.803 79.382 70.741 42.601
I. Nợ ngắn hạn 158.730 110.803 79.382 70.741 42.601
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102.162 63.530 29.856 28.159 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.179 19.013 27.320 16.745 15.945
4. Người mua trả tiền trước 55 526 22 83 276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.925 2.455 2.825 5.609 5.473
6. Phải trả người lao động 10.979 10.502 5.274 7.803 10.366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.161 1.112 1.013 1.347 785
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.677 11.826 11.301 10.065 9.152
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 592 1.839 1.771 931 604
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 214.414 222.993 232.029 248.343 276.297
I. Vốn chủ sở hữu 214.414 222.993 232.029 248.343 276.297
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.713 150.713 150.713 150.713 150.713
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.557 15.557 15.557 15.557 15.557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -317 -317 -317 -317 -317
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.302 34.613 54.797 64.948 65.575
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.159 22.426 11.279 17.442 44.769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 861 0 0 0 15.071
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.297 22.426 11.279 17.442 29.698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 373.144 333.796 311.411 319.085 318.898