Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125.681 118.119 125.165 117.359 105.962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 125.681 118.119 125.165 117.359 105.962
4. Giá vốn hàng bán 112.292 102.226 109.990 103.966 95.712
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.389 15.892 15.175 13.393 10.250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 512 441 602 562 18.649
7. Chi phí tài chính 692 424 310 490 440
-Trong đó: Chi phí lãi vay 350 213 33
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 4.422 3.674 4.117 3.563 3.367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.462 3.942 3.905 4.635 9.664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.324 8.293 7.444 5.267 15.429
12. Thu nhập khác 45 2 278 59 44
13. Chi phí khác 784 235 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -739 2 43 59 44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.585 8.296 7.487 5.326 15.472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 636 1.659 1.532 1.101 2.997
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 636 1.659 1.532 1.101 2.997
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.949 6.636 5.955 4.225 12.476
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.949 6.636 5.955 4.225 12.476