1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
158.081
|
268.229
|
284.235
|
216.228
|
161.414
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
216
|
855
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
158.081
|
268.013
|
283.379
|
216.228
|
161.414
|
4. Giá vốn hàng bán
|
149.442
|
258.320
|
273.476
|
205.890
|
150.969
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.639
|
9.693
|
9.904
|
10.338
|
10.445
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-70
|
216
|
3.464
|
93
|
36
|
7. Chi phí tài chính
|
7.272
|
5.660
|
6.178
|
5.294
|
7.445
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.806
|
5.658
|
5.908
|
5.289
|
6.051
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
715
|
870
|
818
|
1.849
|
914
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.838
|
2.354
|
2.247
|
2.216
|
2.024
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.256
|
1.025
|
4.124
|
1.071
|
98
|
12. Thu nhập khác
|
3.644
|
528
|
91
|
5.026
|
13.274
|
13. Chi phí khác
|
0
|
313
|
0
|
4.719
|
5.249
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.644
|
215
|
91
|
307
|
8.025
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.387
|
1.240
|
4.215
|
1.378
|
8.122
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
477
|
272
|
157
|
276
|
1.624
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
477
|
272
|
157
|
276
|
1.624
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.910
|
968
|
4.058
|
1.102
|
6.498
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.910
|
968
|
4.058
|
1.102
|
6.498
|