Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 158.081 268.229 284.235 216.228 161.414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 216 855 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 158.081 268.013 283.379 216.228 161.414
4. Giá vốn hàng bán 149.442 258.320 273.476 205.890 150.969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.639 9.693 9.904 10.338 10.445
6. Doanh thu hoạt động tài chính -70 216 3.464 93 36
7. Chi phí tài chính 7.272 5.660 6.178 5.294 7.445
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.806 5.658 5.908 5.289 6.051
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 715 870 818 1.849 914
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.838 2.354 2.247 2.216 2.024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.256 1.025 4.124 1.071 98
12. Thu nhập khác 3.644 528 91 5.026 13.274
13. Chi phí khác 0 313 0 4.719 5.249
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.644 215 91 307 8.025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.387 1.240 4.215 1.378 8.122
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 477 272 157 276 1.624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 477 272 157 276 1.624
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.910 968 4.058 1.102 6.498
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.910 968 4.058 1.102 6.498