|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
268,229
|
284,235
|
216,228
|
161,414
|
227,467
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
216
|
855
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
268,013
|
283,379
|
216,228
|
161,414
|
227,467
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
258,320
|
273,476
|
205,890
|
150,969
|
217,734
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,693
|
9,904
|
10,338
|
10,445
|
9,733
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
216
|
3,464
|
93
|
36
|
500
|
|
7. Chi phí tài chính
|
5,660
|
6,178
|
5,294
|
7,445
|
5,937
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,658
|
5,908
|
5,289
|
6,051
|
5,846
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
870
|
818
|
1,849
|
914
|
1,358
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,354
|
2,247
|
2,216
|
2,024
|
2,319
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,025
|
4,124
|
1,071
|
98
|
619
|
|
12. Thu nhập khác
|
528
|
91
|
5,026
|
13,274
|
112
|
|
13. Chi phí khác
|
313
|
0
|
4,719
|
5,249
|
168
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
215
|
91
|
307
|
8,025
|
-56
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,240
|
4,215
|
1,378
|
8,122
|
563
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
272
|
157
|
276
|
1,624
|
265
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
272
|
157
|
276
|
1,624
|
265
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
968
|
4,058
|
1,102
|
6,498
|
298
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
968
|
4,058
|
1,102
|
6,498
|
298
|