1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92.025
|
21.354
|
24.383
|
22.847
|
25.063
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
92.025
|
21.354
|
24.383
|
22.847
|
25.063
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.160
|
14.681
|
6.546
|
15.654
|
16.158
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.865
|
6.674
|
17.837
|
7.194
|
8.905
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.160
|
10.997
|
14.798
|
4.105
|
9.467
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24
|
24
|
24
|
24
|
24
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.799
|
4.412
|
5.744
|
3.808
|
6.486
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.202
|
13.235
|
26.866
|
7.467
|
11.862
|
12. Thu nhập khác
|
237
|
152
|
20
|
153
|
496
|
13. Chi phí khác
|
7
|
0
|
30
|
100
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
230
|
152
|
-10
|
53
|
482
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.432
|
13.387
|
26.856
|
7.519
|
12.343
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.830
|
2.694
|
5.450
|
1.531
|
2.503
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.830
|
2.694
|
5.450
|
1.531
|
2.503
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.602
|
10.693
|
21.407
|
5.989
|
9.840
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.602
|
10.693
|
21.407
|
5.989
|
9.840
|