Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92.025 21.354 24.383 22.847 25.063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 92.025 21.354 24.383 22.847 25.063
4. Giá vốn hàng bán 76.160 14.681 6.546 15.654 16.158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.865 6.674 17.837 7.194 8.905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.160 10.997 14.798 4.105 9.467
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 24 24 24 24 24
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.799 4.412 5.744 3.808 6.486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.202 13.235 26.866 7.467 11.862
12. Thu nhập khác 237 152 20 153 496
13. Chi phí khác 7 0 30 100 14
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 230 152 -10 53 482
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.432 13.387 26.856 7.519 12.343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.830 2.694 5.450 1.531 2.503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.830 2.694 5.450 1.531 2.503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.602 10.693 21.407 5.989 9.840
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.602 10.693 21.407 5.989 9.840