Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.706.681 1.730.719 1.788.794 1.789.560 1.787.403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48.042 64.329 66.893 55.984 52.037
1. Tiền 14.517 32.804 42.393 28.784 27.537
2. Các khoản tương đương tiền 33.525 31.525 24.500 27.200 24.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125.156 116.607 142.607 157.107 158.607
1. Chứng khoán kinh doanh 1.468 1.468 1.468 1.468 1.468
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123.688 115.139 141.139 155.639 157.139
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 788.779 759.783 797.908 777.027 757.740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 747.968 720.466 791.533 716.201 710.069
2. Trả trước cho người bán 49.834 56.043 19.877 55.079 54.196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 638 638 638 638 638
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55.964 52.726 54.706 75.795 67.484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65.624 -70.090 -68.846 -70.686 -74.646
IV. Tổng hàng tồn kho 696.196 735.897 731.072 757.540 773.562
1. Hàng tồn kho 697.170 736.871 731.072 757.540 773.562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -974 -974 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 48.507 54.103 50.314 41.902 45.456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.061 4.830 3.713 4.978 3.493
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 44.415 48.436 46.094 36.339 41.265
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.031 837 506 585 698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 807.443 791.204 777.162 758.439 785.255
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.754 1.668 1.583 3.673 3.618
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.754 1.668 1.583 3.673 3.618
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 588.416 578.987 569.282 557.287 583.532
1. Tài sản cố định hữu hình 537.077 528.170 518.982 447.410 476.034
- Nguyên giá 1.018.711 1.018.990 1.018.953 910.750 943.462
- Giá trị hao mòn lũy kế -481.634 -490.820 -499.971 -463.339 -467.428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19.685 19.443 19.096 78.958 76.865
- Nguyên giá 20.392 20.392 20.392 81.069 81.069
- Giá trị hao mòn lũy kế -706 -948 -1.296 -2.111 -4.204
3. Tài sản cố định vô hình 31.653 31.374 31.204 30.919 30.634
- Nguyên giá 41.081 41.081 41.203 41.203 41.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.428 -9.707 -9.999 -10.284 -10.570
III. Bất động sản đầu tư 26.065 26.052 25.856 25.661 25.466
- Nguyên giá 33.755 33.755 33.755 33.755 33.755
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.690 -7.703 -7.899 -8.094 -8.290
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.686 47.100 48.755 49.071 56.229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46.686 47.100 48.755 49.071 56.229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.985 29.985 29.985 31.485 31.485
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.896 1.896 1.896 1.896 1.896
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 28.089 28.089 28.089 28.089 28.089
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.500 1.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 114.537 107.412 101.701 91.262 84.925
1. Chi phí trả trước dài hạn 114.537 107.412 101.701 91.262 84.925
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.514.124 2.521.923 2.565.956 2.547.999 2.572.658
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.067.374 1.073.812 1.121.036 1.101.153 1.124.296
I. Nợ ngắn hạn 1.046.484 1.054.128 1.102.442 1.044.513 1.063.952
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491.157 484.672 518.528 507.051 518.771
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 295.585 296.760 329.964 280.552 256.735
4. Người mua trả tiền trước 85.687 82.469 49.059 64.958 53.887
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55.458 59.716 59.088 59.155 59.936
6. Phải trả người lao động 43.766 46.057 47.964 40.838 46.084
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.060 25.382 26.530 27.209 26.668
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 56 56 56 56 56
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.012 4.128 2.856 1.613 129
11. Phải trả ngắn hạn khác 33.090 40.844 46.791 40.949 77.102
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 203 203 3.217 2.465 5.517
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.409 13.841 18.388 19.667 19.067
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.890 19.684 18.594 56.641 60.344
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 2.712 2.763 2.712 2.712 2.712
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.896 2.956 3.108 2.940 3.073
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.881 13.564 12.334 49.382 53.095
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 400 400 439 779 778
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 827 685
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.446.750 1.448.111 1.444.920 1.446.846 1.448.362
I. Vốn chủ sở hữu 1.446.750 1.448.111 1.444.854 1.446.846 1.448.362
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.418.634 1.418.634 1.418.634 1.418.634 1.418.634
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.202 -1.202 -1.202 -1.202 -1.202
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 32.227 32.227 32.227 32.227 32.227
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37.548 -36.069 -39.317 -37.477 -36.134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -41.064 -41.061 -46.085 -39.250 -40.823
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.516 4.992 6.767 1.774 4.689
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 34.639 34.521 34.513 34.663 34.838
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 66 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 66 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.514.124 2.521.923 2.565.956 2.547.999 2.572.658