TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.706.681
|
1.730.719
|
1.788.794
|
1.789.560
|
1.787.403
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.042
|
64.329
|
66.893
|
55.984
|
52.037
|
1. Tiền
|
14.517
|
32.804
|
42.393
|
28.784
|
27.537
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.525
|
31.525
|
24.500
|
27.200
|
24.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125.156
|
116.607
|
142.607
|
157.107
|
158.607
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
123.688
|
115.139
|
141.139
|
155.639
|
157.139
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
788.779
|
759.783
|
797.908
|
777.027
|
757.740
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
747.968
|
720.466
|
791.533
|
716.201
|
710.069
|
2. Trả trước cho người bán
|
49.834
|
56.043
|
19.877
|
55.079
|
54.196
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
638
|
638
|
638
|
638
|
638
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55.964
|
52.726
|
54.706
|
75.795
|
67.484
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65.624
|
-70.090
|
-68.846
|
-70.686
|
-74.646
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
696.196
|
735.897
|
731.072
|
757.540
|
773.562
|
1. Hàng tồn kho
|
697.170
|
736.871
|
731.072
|
757.540
|
773.562
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-974
|
-974
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48.507
|
54.103
|
50.314
|
41.902
|
45.456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.061
|
4.830
|
3.713
|
4.978
|
3.493
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
44.415
|
48.436
|
46.094
|
36.339
|
41.265
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.031
|
837
|
506
|
585
|
698
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
807.443
|
791.204
|
777.162
|
758.439
|
785.255
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.754
|
1.668
|
1.583
|
3.673
|
3.618
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.754
|
1.668
|
1.583
|
3.673
|
3.618
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
588.416
|
578.987
|
569.282
|
557.287
|
583.532
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
537.077
|
528.170
|
518.982
|
447.410
|
476.034
|
- Nguyên giá
|
1.018.711
|
1.018.990
|
1.018.953
|
910.750
|
943.462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-481.634
|
-490.820
|
-499.971
|
-463.339
|
-467.428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19.685
|
19.443
|
19.096
|
78.958
|
76.865
|
- Nguyên giá
|
20.392
|
20.392
|
20.392
|
81.069
|
81.069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-706
|
-948
|
-1.296
|
-2.111
|
-4.204
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.653
|
31.374
|
31.204
|
30.919
|
30.634
|
- Nguyên giá
|
41.081
|
41.081
|
41.203
|
41.203
|
41.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.428
|
-9.707
|
-9.999
|
-10.284
|
-10.570
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26.065
|
26.052
|
25.856
|
25.661
|
25.466
|
- Nguyên giá
|
33.755
|
33.755
|
33.755
|
33.755
|
33.755
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.690
|
-7.703
|
-7.899
|
-8.094
|
-8.290
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46.686
|
47.100
|
48.755
|
49.071
|
56.229
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46.686
|
47.100
|
48.755
|
49.071
|
56.229
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.985
|
29.985
|
29.985
|
31.485
|
31.485
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.896
|
1.896
|
1.896
|
1.896
|
1.896
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
28.089
|
28.089
|
28.089
|
28.089
|
28.089
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
1.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114.537
|
107.412
|
101.701
|
91.262
|
84.925
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
114.537
|
107.412
|
101.701
|
91.262
|
84.925
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.514.124
|
2.521.923
|
2.565.956
|
2.547.999
|
2.572.658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.067.374
|
1.073.812
|
1.121.036
|
1.101.153
|
1.124.296
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.046.484
|
1.054.128
|
1.102.442
|
1.044.513
|
1.063.952
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
491.157
|
484.672
|
518.528
|
507.051
|
518.771
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
295.585
|
296.760
|
329.964
|
280.552
|
256.735
|
4. Người mua trả tiền trước
|
85.687
|
82.469
|
49.059
|
64.958
|
53.887
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55.458
|
59.716
|
59.088
|
59.155
|
59.936
|
6. Phải trả người lao động
|
43.766
|
46.057
|
47.964
|
40.838
|
46.084
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.060
|
25.382
|
26.530
|
27.209
|
26.668
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.012
|
4.128
|
2.856
|
1.613
|
129
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.090
|
40.844
|
46.791
|
40.949
|
77.102
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
203
|
203
|
3.217
|
2.465
|
5.517
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.409
|
13.841
|
18.388
|
19.667
|
19.067
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.890
|
19.684
|
18.594
|
56.641
|
60.344
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.712
|
2.763
|
2.712
|
2.712
|
2.712
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.896
|
2.956
|
3.108
|
2.940
|
3.073
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.881
|
13.564
|
12.334
|
49.382
|
53.095
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
400
|
400
|
439
|
779
|
778
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
827
|
685
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.446.750
|
1.448.111
|
1.444.920
|
1.446.846
|
1.448.362
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.446.750
|
1.448.111
|
1.444.854
|
1.446.846
|
1.448.362
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
32.227
|
32.227
|
32.227
|
32.227
|
32.227
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-37.548
|
-36.069
|
-39.317
|
-37.477
|
-36.134
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-41.064
|
-41.061
|
-46.085
|
-39.250
|
-40.823
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.516
|
4.992
|
6.767
|
1.774
|
4.689
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
34.639
|
34.521
|
34.513
|
34.663
|
34.838
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
66
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
66
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.514.124
|
2.521.923
|
2.565.956
|
2.547.999
|
2.572.658
|