1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
469.689
|
326.236
|
499.007
|
324.480
|
361.867
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43
|
3
|
3.550
|
201
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
469.646
|
326.233
|
495.457
|
324.279
|
361.867
|
4. Giá vốn hàng bán
|
433.801
|
277.856
|
445.685
|
279.350
|
322.177
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.845
|
48.377
|
49.773
|
44.929
|
39.690
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.811
|
1.632
|
3.555
|
1.571
|
5.135
|
7. Chi phí tài chính
|
8.947
|
13.199
|
11.242
|
11.079
|
10.099
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.871
|
12.867
|
10.957
|
10.800
|
9.782
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.963
|
2.473
|
3.200
|
3.227
|
4.348
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.066
|
31.727
|
34.473
|
26.225
|
36.957
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.321
|
2.609
|
4.413
|
5.970
|
-6.579
|
12. Thu nhập khác
|
5.641
|
637
|
788
|
61.381
|
11.715
|
13. Chi phí khác
|
1.354
|
1.271
|
2.648
|
64.837
|
1.072
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.287
|
-634
|
-1.860
|
-3.456
|
10.643
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.967
|
1.975
|
2.553
|
2.514
|
4.064
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
434
|
615
|
786
|
593
|
615
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
434
|
615
|
786
|
593
|
615
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.533
|
1.361
|
1.767
|
1.921
|
3.449
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-168
|
-115
|
-8
|
147
|
174
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.700
|
1.476
|
1.775
|
1.774
|
3.275
|