I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.967
|
1.975
|
2.553
|
2.514
|
4.004
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.370
|
25.808
|
17.663
|
-23.659
|
12.293
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.343
|
9.300
|
10.086
|
-34.876
|
6.685
|
- Các khoản dự phòng
|
298
|
4.089
|
835
|
757
|
8.116
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-853
|
-11
|
-2.322
|
-56
|
-814
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.289
|
-576
|
-1.754
|
-291
|
-11.467
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.871
|
13.006
|
10.819
|
10.808
|
9.774
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.336
|
27.783
|
20.216
|
-21.145
|
16.297
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-93.640
|
-18.836
|
-47.185
|
15.834
|
-31.877
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29.006
|
-40.400
|
7.857
|
-24.612
|
-16.022
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28.355
|
47.934
|
23.891
|
-43.882
|
28.676
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.696
|
5.356
|
6.828
|
5.186
|
7.822
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.172
|
-13.748
|
-11.333
|
-10.916
|
-9.649
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.859
|
-53
|
-247
|
-222
|
-607
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.732
|
5.015
|
2.121
|
-63
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.397
|
-5.202
|
-4.470
|
-7.001
|
394
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33.943
|
7.849
|
-2.322
|
-86.821
|
-4.965
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-222
|
471
|
-426
|
-787
|
-718
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1.100
|
65.532
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51.816
|
12.500
|
-44.000
|
-20.000
|
-19.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52.816
|
-3.951
|
21.500
|
4.000
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.172
|
5
|
1.722
|
3.559
|
671
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.951
|
9.024
|
-20.104
|
52.304
|
-14.016
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
222.738
|
187.366
|
266.224
|
238.933
|
220.453
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197.894
|
-186.708
|
-240.357
|
-186.190
|
-201.578
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.074
|
-1.353
|
-1.373
|
-28.084
|
-3.961
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23.770
|
-695
|
24.494
|
24.660
|
14.914
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.222
|
16.178
|
2.068
|
-9.858
|
-4.067
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.171
|
48.042
|
64.329
|
65.799
|
55.984
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
53
|
109
|
496
|
43
|
120
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.003
|
64.329
|
66.893
|
55.984
|
52.037
|