Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,333,138 1,748,465 1,428,376 1,036,176 1,466,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,333,138 1,748,465 1,428,376 1,036,176 1,466,808
4. Giá vốn hàng bán 1,150,827 1,482,951 1,141,974 845,124 1,158,352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 182,311 265,513 286,402 191,052 308,456
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59,558 43,010 63,393 43,307 72,130
7. Chi phí tài chính 19,298 33,271 21,812 21,713 24,342
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18,650 11,326 13,646 13,672 19,142
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,283 -4,623 -4,756 -5,666
9. Chi phí bán hàng 36,221 43,313 33,309 24,974 45,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,406 60,498 74,505 72,481 85,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 111,944 167,158 215,546 110,435 219,630
12. Thu nhập khác 780 237 1,740 89 304
13. Chi phí khác 1,078 8,371 8,856 1,710 1,361
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -299 -8,134 -7,117 -1,621 -1,057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 111,645 159,024 208,429 108,814 218,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,989 28,899 38,075 21,609 38,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19,989 28,899 38,075 21,609 38,616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 91,656 130,126 170,354 87,206 179,956
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 2,779 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 91,656 130,126 170,354 84,427 179,956