Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.203.516 21.574.637 22.735.941 18.946.395 18.425.059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 69.120 87.742 34.410 49.857 109.919
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.134.396 21.486.895 22.701.531 18.896.538 18.315.140
4. Giá vốn hàng bán 14.216.646 15.066.285 15.638.991 12.702.295 12.625.712
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.917.750 6.420.610 7.062.540 6.194.243 5.689.428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 647.309 854.509 1.967.701 576.758 367.427
7. Chi phí tài chính 2.051.759 2.032.036 1.917.003 1.882.532 1.387.959
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.549.022 1.707.361 1.526.425 1.392.622 1.111.787
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.273.366 1.158.157 763.709 1.190.093 1.241.070
9. Chi phí bán hàng 3.702.498 3.678.318 3.604.582 3.709.832 3.328.768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 910.503 1.129.210 905.824 849.360 956.663
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.173.665 1.593.712 3.366.541 1.519.370 1.624.535
12. Thu nhập khác 58.136 35.316 68.022 11.235 238.346
13. Chi phí khác 63.041 63.278 777.933 308.236 16.608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.905 -27.962 -709.911 -297.001 221.738
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.168.760 1.565.750 2.656.630 1.222.369 1.846.273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 239.401 371.275 605.522 217.864 183.243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16.603 -106.538 504.550 21.465 43.654
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 222.798 264.737 1.110.072 239.329 226.897
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 945.962 1.301.013 1.546.558 983.040 1.619.376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 443.385 599.942 855.503 589.540 587.184
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 502.577 701.071 691.055 393.500 1.032.192