1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.942.352
|
20.203.516
|
21.574.637
|
22.735.941
|
18.946.395
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
87.454
|
69.120
|
87.742
|
34.410
|
49.857
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.854.898
|
20.134.396
|
21.486.895
|
22.701.531
|
18.896.538
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.600.060
|
14.216.646
|
15.066.285
|
15.638.991
|
12.702.295
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.254.838
|
5.917.750
|
6.420.610
|
7.062.540
|
6.194.243
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
574.011
|
647.309
|
854.509
|
1.967.701
|
576.758
|
7. Chi phí tài chính
|
1.899.341
|
2.051.759
|
2.032.036
|
1.917.003
|
1.882.532
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.621.898
|
1.549.022
|
1.707.361
|
1.526.425
|
1.392.622
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.248.537
|
1.273.366
|
1.158.157
|
763.709
|
1.190.093
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.579.977
|
3.702.498
|
3.678.318
|
3.604.582
|
3.709.832
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
971.437
|
910.503
|
1.129.210
|
905.824
|
849.360
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
626.631
|
1.173.665
|
1.593.712
|
3.366.541
|
1.519.370
|
12. Thu nhập khác
|
18.552
|
58.136
|
35.316
|
68.022
|
11.235
|
13. Chi phí khác
|
11.520
|
63.041
|
63.278
|
777.933
|
308.236
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.032
|
-4.905
|
-27.962
|
-709.911
|
-297.001
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
633.663
|
1.168.760
|
1.565.750
|
2.656.630
|
1.222.369
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
294.738
|
239.401
|
371.275
|
605.522
|
217.864
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-139.926
|
-16.603
|
-106.538
|
504.550
|
21.465
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
154.812
|
222.798
|
264.737
|
1.110.072
|
239.329
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
478.851
|
945.962
|
1.301.013
|
1.546.558
|
983.040
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
374.495
|
443.385
|
599.942
|
855.503
|
589.540
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
104.356
|
502.577
|
701.071
|
691.055
|
393.500
|