1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.203.516
|
21.574.637
|
22.735.941
|
18.946.395
|
18.425.059
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
69.120
|
87.742
|
34.410
|
49.857
|
109.919
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.134.396
|
21.486.895
|
22.701.531
|
18.896.538
|
18.315.140
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.216.646
|
15.066.285
|
15.638.991
|
12.702.295
|
12.625.712
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.917.750
|
6.420.610
|
7.062.540
|
6.194.243
|
5.689.428
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
647.309
|
854.509
|
1.967.701
|
576.758
|
367.427
|
7. Chi phí tài chính
|
2.051.759
|
2.032.036
|
1.917.003
|
1.882.532
|
1.387.959
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.549.022
|
1.707.361
|
1.526.425
|
1.392.622
|
1.111.787
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.273.366
|
1.158.157
|
763.709
|
1.190.093
|
1.241.070
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.702.498
|
3.678.318
|
3.604.582
|
3.709.832
|
3.328.768
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
910.503
|
1.129.210
|
905.824
|
849.360
|
956.663
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.173.665
|
1.593.712
|
3.366.541
|
1.519.370
|
1.624.535
|
12. Thu nhập khác
|
58.136
|
35.316
|
68.022
|
11.235
|
238.346
|
13. Chi phí khác
|
63.041
|
63.278
|
777.933
|
308.236
|
16.608
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.905
|
-27.962
|
-709.911
|
-297.001
|
221.738
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.168.760
|
1.565.750
|
2.656.630
|
1.222.369
|
1.846.273
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
239.401
|
371.275
|
605.522
|
217.864
|
183.243
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16.603
|
-106.538
|
504.550
|
21.465
|
43.654
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
222.798
|
264.737
|
1.110.072
|
239.329
|
226.897
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
945.962
|
1.301.013
|
1.546.558
|
983.040
|
1.619.376
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
443.385
|
599.942
|
855.503
|
589.540
|
587.184
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
502.577
|
701.071
|
691.055
|
393.500
|
1.032.192
|