I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.828
|
3.819
|
9.632
|
5.568
|
6.756
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.067
|
705
|
5.996
|
15.821
|
24.692
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.354
|
6.300
|
12.495
|
5.926
|
5.484
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.870
|
-7.370
|
-10.065
|
7.500
|
17.200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21
|
-20
|
-44
|
-20
|
166
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.604
|
1.795
|
3.610
|
2.414
|
1.842
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.895
|
4.524
|
15.628
|
21.389
|
31.448
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62.577
|
107.992
|
121.214
|
-98.698
|
-27.539
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.002
|
50.823
|
53.805
|
7.850
|
-7.412
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38.270
|
-64.602
|
-104.245
|
97.068
|
16.780
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.148
|
2.100
|
-2.708
|
2.308
|
-609
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.544
|
-1.915
|
-3.730
|
-2.414
|
-1.842
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.974
|
-1.334
|
-2.003
|
-1.133
|
-1.114
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15
|
143
|
889
|
|
306
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.358
|
-1.282
|
-4.151
|
-2.068
|
-1.581
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-101.963
|
96.448
|
74.699
|
24.302
|
8.438
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-121
|
-3.350
|
-6.468
|
-7.088
|
-531
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.647
|
1.647
|
|
-187
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
20
|
44
|
20
|
22
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-100
|
-1.683
|
-4.777
|
-7.068
|
-697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
469.343
|
305.344
|
664.177
|
548.138
|
419.692
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-359.745
|
-394.325
|
-732.987
|
-518.451
|
-452.101
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10.500
|
-10.500
|
|
-10.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
109.598
|
-99.480
|
-79.310
|
29.687
|
-42.909
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.535
|
-4.716
|
-9.388
|
46.921
|
-35.167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.475
|
34.010
|
34.010
|
24.622
|
71.543
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.010
|
29.294
|
24.622
|
71.543
|
36.376
|