I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105.978
|
60.927
|
102.492
|
49.270
|
122.842
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-52.244
|
88.628
|
167.152
|
-31.676
|
-4.550
|
- Khấu hao TSCĐ
|
91.131
|
53.183
|
59.173
|
50.025
|
65.066
|
- Các khoản dự phòng
|
-138.083
|
38.810
|
106.852
|
-84.345
|
-71.745
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-220
|
-376
|
-785
|
310
|
1.981
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.888
|
-7.662
|
-2.913
|
-1.764
|
-4.190
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.816
|
4.673
|
4.825
|
4.099
|
4.339
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53.733
|
149.556
|
269.644
|
17.594
|
118.293
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
91.399
|
-223.085
|
47.249
|
-19.654
|
-2.581
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22.932
|
-63.660
|
-78.823
|
70.010
|
156.314
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.042
|
31.083
|
89.304
|
90.730
|
7.266
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13.065
|
772
|
14.483
|
-72.187
|
18.887
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.044
|
-3.980
|
-4.084
|
-4.149
|
-6.218
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-30.781
|
-9.350
|
-9.700
|
-13.959
|
-22.862
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-35.813
|
0
|
6.584
|
438
|
7.442
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.584
|
-9.363
|
-12.434
|
-3.615
|
-16.118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.001
|
-128.028
|
322.223
|
65.207
|
260.423
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.999
|
-6.326
|
-56.134
|
-135.840
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8
|
5.363
|
|
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-180.000
|
0
|
-172.000
|
10.000
|
-59.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
220.000
|
120.000
|
-7.500
|
80.000
|
40.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.001
|
2.299
|
2.913
|
1.764
|
4.188
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
51.009
|
124.663
|
-182.913
|
35.630
|
-151.136
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
382.599
|
236.081
|
271.740
|
210.063
|
263.782
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-448.815
|
-201.613
|
-269.479
|
-242.808
|
-289.086
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.236
|
-6
|
-157.366
|
-22.493
|
-42.056
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85.452
|
34.462
|
-155.105
|
-55.238
|
-67.359
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.442
|
31.096
|
-15.795
|
45.599
|
41.928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
298.563
|
225.121
|
256.217
|
240.422
|
286.021
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
285.121
|
256.217
|
240.422
|
286.021
|
327.949
|