1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,648,096
|
4,095,256
|
4,647,282
|
3,745,051
|
4,630,518
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,515
|
1,200
|
4,581
|
1,352
|
3,476
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,645,581
|
4,094,056
|
4,642,701
|
3,743,699
|
4,627,042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,958,876
|
3,399,968
|
3,943,862
|
3,103,108
|
3,896,334
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
686,705
|
694,087
|
698,840
|
640,590
|
730,708
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
163,597
|
126,187
|
413,653
|
121,500
|
155,178
|
7. Chi phí tài chính
|
70,887
|
217,125
|
269,545
|
122,777
|
85,399
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45,303
|
47,401
|
235,868
|
58,094
|
59,243
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
33,984
|
48,418
|
90,274
|
121,447
|
78,195
|
9. Chi phí bán hàng
|
35,430
|
29,928
|
42,872
|
31,431
|
37,541
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
283,042
|
327,216
|
450,958
|
276,295
|
333,309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
494,927
|
294,421
|
439,393
|
453,034
|
507,831
|
12. Thu nhập khác
|
844,102
|
449,838
|
91,106
|
12,591
|
239,082
|
13. Chi phí khác
|
28,324
|
13,149
|
21,053
|
11,310
|
16,804
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
815,777
|
436,689
|
70,053
|
1,281
|
222,278
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,310,704
|
731,110
|
509,446
|
454,315
|
730,110
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
176,643
|
132,922
|
138,672
|
97,475
|
140,256
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,516
|
-4,951
|
-14,607
|
-9,862
|
-15,002
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
173,127
|
127,971
|
124,065
|
87,612
|
125,254
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,137,577
|
603,139
|
385,381
|
366,703
|
604,856
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
277,063
|
85,408
|
84,778
|
96,761
|
137,226
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
860,514
|
517,732
|
300,603
|
269,942
|
467,630
|