Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.783.261 3.205.529 4.447.677
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.036 1.110 2.810
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.781.224 3.204.419 4.444.867
4. Giá vốn hàng bán 2.493.657 2.877.808 4.107.403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 287.567 326.612 337.464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.368 22.677 19.450
7. Chi phí tài chính 154.038 197.967 197.950
-Trong đó: Chi phí lãi vay 131.755 180.343 174.642
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 157 -5.589
9. Chi phí bán hàng 52.681 55.348 55.699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.118 30.441 31.470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 71.256 59.945 71.795
12. Thu nhập khác 311 4.735 2.307
13. Chi phí khác 1.536 1.268 621
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.225 3.467 1.686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 70.031 63.412 73.481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.175 950 901
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.175 950 901
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 67.857 62.461 72.580
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67.857 62.461 72.580