1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,783,261
|
3,205,529
|
4,447,677
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,036
|
1,110
|
2,810
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,781,224
|
3,204,419
|
4,444,867
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,493,657
|
2,877,808
|
4,107,403
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
287,567
|
326,612
|
337,464
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,368
|
22,677
|
19,450
|
7. Chi phí tài chính
|
154,038
|
197,967
|
197,950
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
131,755
|
180,343
|
174,642
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
157
|
-5,589
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
52,681
|
55,348
|
55,699
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,118
|
30,441
|
31,470
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71,256
|
59,945
|
71,795
|
12. Thu nhập khác
|
311
|
4,735
|
2,307
|
13. Chi phí khác
|
1,536
|
1,268
|
621
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,225
|
3,467
|
1,686
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70,031
|
63,412
|
73,481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,175
|
950
|
901
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,175
|
950
|
901
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67,857
|
62,461
|
72,580
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67,857
|
62,461
|
72,580
|