1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
697.620
|
1.090.835
|
1.324.534
|
1.095.982
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51
|
446
|
183
|
43
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
697.569
|
1.090.389
|
1.324.351
|
1.095.938
|
4. Giá vốn hàng bán
|
639.111
|
1.012.565
|
1.219.805
|
1.012.779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.458
|
77.824
|
104.546
|
83.160
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.937
|
8.755
|
2.189
|
6.645
|
7. Chi phí tài chính
|
49.309
|
44.286
|
54.821
|
49.137
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46.140
|
43.883
|
46.585
|
46.981
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.226
|
13.800
|
16.930
|
12.446
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.310
|
8.199
|
7.941
|
7.863
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.450
|
20.294
|
27.042
|
20.359
|
12. Thu nhập khác
|
3.551
|
398
|
997
|
1.178
|
13. Chi phí khác
|
313
|
60
|
352
|
1.138
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.238
|
338
|
645
|
40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.213
|
20.632
|
27.686
|
20.399
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
204
|
167
|
132
|
1.160
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
204
|
167
|
132
|
1.160
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.416
|
20.464
|
27.554
|
19.239
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.416
|
20.464
|
27.554
|
19.239
|