Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 697.620 1.090.835 1.324.534 1.095.982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51 446 183 43
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 697.569 1.090.389 1.324.351 1.095.938
4. Giá vốn hàng bán 639.111 1.012.565 1.219.805 1.012.779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.458 77.824 104.546 83.160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.937 8.755 2.189 6.645
7. Chi phí tài chính 49.309 44.286 54.821 49.137
-Trong đó: Chi phí lãi vay 46.140 43.883 46.585 46.981
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.226 13.800 16.930 12.446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.310 8.199 7.941 7.863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.450 20.294 27.042 20.359
12. Thu nhập khác 3.551 398 997 1.178
13. Chi phí khác 313 60 352 1.138
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.238 338 645 40
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.213 20.632 27.686 20.399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 204 167 132 1.160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 204 167 132 1.160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.416 20.464 27.554 19.239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.416 20.464 27.554 19.239