Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65.811 50.718 46.381 45.133 59.867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 65.811 50.718 46.381 45.133 59.867
4. Giá vốn hàng bán 48.378 39.909 35.425 31.318 45.289
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.432 10.808 10.956 13.816 14.579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 288 1.942 66 471 70
7. Chi phí tài chính 376 228 353 148 508
-Trong đó: Chi phí lãi vay 375 228 155 127 450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.145 8.212 7.435 8.370 8.451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.199 4.311 3.234 5.769 5.690
12. Thu nhập khác 386 468 158 -821 0
13. Chi phí khác 143 10 38 103 228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 243 458 120 -924 -228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.442 4.769 3.354 4.845 5.462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.729 666 699 1.008 1.202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.729 666 699 1.008 1.202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.714 4.104 2.655 3.836 4.260
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.714 4.104 2.655 3.836 4.260