1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.811
|
50.718
|
46.381
|
45.133
|
59.867
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.811
|
50.718
|
46.381
|
45.133
|
59.867
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.378
|
39.909
|
35.425
|
31.318
|
45.289
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.432
|
10.808
|
10.956
|
13.816
|
14.579
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
288
|
1.942
|
66
|
471
|
70
|
7. Chi phí tài chính
|
376
|
228
|
353
|
148
|
508
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
375
|
228
|
155
|
127
|
450
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.145
|
8.212
|
7.435
|
8.370
|
8.451
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.199
|
4.311
|
3.234
|
5.769
|
5.690
|
12. Thu nhập khác
|
386
|
468
|
158
|
-821
|
0
|
13. Chi phí khác
|
143
|
10
|
38
|
103
|
228
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
243
|
458
|
120
|
-924
|
-228
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.442
|
4.769
|
3.354
|
4.845
|
5.462
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.729
|
666
|
699
|
1.008
|
1.202
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.729
|
666
|
699
|
1.008
|
1.202
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.714
|
4.104
|
2.655
|
3.836
|
4.260
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.714
|
4.104
|
2.655
|
3.836
|
4.260
|