TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
916.113
|
1.026.672
|
896.409
|
1.064.373
|
752.620
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.992
|
4.283
|
7.133
|
6.622
|
5.186
|
1. Tiền
|
5.992
|
4.283
|
7.133
|
6.622
|
5.186
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
798.046
|
791.629
|
378.294
|
843.353
|
549.044
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
779.870
|
778.081
|
367.083
|
836.099
|
537.135
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.034
|
3.755
|
1.282
|
0
|
15
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.141
|
9.794
|
9.929
|
7.254
|
11.894
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75.425
|
163.539
|
318.309
|
181.453
|
163.086
|
1. Hàng tồn kho
|
75.425
|
163.539
|
318.309
|
182.319
|
163.086
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-866
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36.650
|
67.221
|
192.674
|
32.945
|
35.305
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34.236
|
67.177
|
186.503
|
32.945
|
32.282
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.414
|
43
|
6.171
|
0
|
2.211
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.688.007
|
1.602.092
|
1.533.331
|
1.514.731
|
1.429.404
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
87.492
|
88.798
|
88.798
|
88.798
|
90.125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
87.492
|
88.798
|
88.798
|
88.798
|
90.125
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.483.361
|
1.396.927
|
1.324.734
|
1.272.127
|
1.182.472
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.481.230
|
1.394.812
|
1.324.734
|
1.272.127
|
1.182.472
|
- Nguyên giá
|
4.838.710
|
4.824.085
|
4.851.738
|
4.883.174
|
4.885.645
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.357.480
|
-3.429.273
|
-3.527.004
|
-3.611.047
|
-3.703.173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.131
|
2.115
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.575
|
3.575
|
397
|
397
|
397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.445
|
-1.460
|
-397
|
-397
|
-397
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
73.145
|
73.146
|
73.400
|
88.176
|
86.148
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73.145
|
73.146
|
73.400
|
88.176
|
86.148
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44.008
|
43.222
|
46.399
|
65.631
|
70.659
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.303
|
4.517
|
7.694
|
26.926
|
31.954
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
38.705
|
38.705
|
38.705
|
38.705
|
38.705
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.604.120
|
2.628.764
|
2.429.740
|
2.579.104
|
2.182.025
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.013.120
|
2.109.249
|
2.014.355
|
2.054.409
|
1.646.540
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.776.300
|
1.826.077
|
1.778.640
|
1.941.019
|
1.495.894
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.068.821
|
939.310
|
896.911
|
966.653
|
920.510
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
348.370
|
332.136
|
430.554
|
487.337
|
340.729
|
4. Người mua trả tiền trước
|
772
|
5.547
|
5.167
|
629
|
629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.358
|
65.479
|
26.298
|
116.098
|
66.863
|
6. Phải trả người lao động
|
87.144
|
97.474
|
83.425
|
117.831
|
89.391
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.589
|
7.077
|
5.678
|
112
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
218.531
|
245.623
|
216.446
|
212.101
|
17.139
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
75.542
|
65.498
|
0
|
29.130
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.715
|
57.887
|
48.663
|
40.259
|
31.504
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
236.820
|
283.172
|
235.715
|
113.390
|
150.646
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
236.783
|
283.172
|
235.715
|
107.200
|
147.446
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
36
|
0
|
0
|
6.190
|
3.200
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
591.000
|
519.514
|
415.385
|
524.695
|
535.484
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
590.985
|
519.499
|
415.370
|
524.680
|
535.469
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
71.714
|
78.242
|
78.242
|
78.242
|
78.242
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
149.380
|
71.366
|
-32.763
|
76.547
|
87.336
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
133.582
|
38.705
|
38.705
|
40.203
|
77.296
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.797
|
32.661
|
-71.468
|
36.344
|
10.040
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
1. Nguồn kinh phí
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.604.120
|
2.628.764
|
2.429.740
|
2.579.104
|
2.182.025
|