Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.026.672 896.409 1.064.373 752.620 756.252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.283 7.133 6.622 5.186 5.139
1. Tiền 4.283 7.133 6.622 5.186 5.139
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 8.940
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 8.940
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 791.629 378.294 843.353 549.044 402.207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 778.081 367.083 836.099 537.135 388.147
2. Trả trước cho người bán 3.755 1.282 0 15 3.095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.794 9.929 7.254 11.894 10.965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 163.539 318.309 181.453 163.086 308.901
1. Hàng tồn kho 163.539 318.309 182.319 163.086 308.901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -866 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 67.221 192.674 32.945 35.305 31.065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67.177 186.503 32.945 32.282 30.171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 812 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 6.171 0 2.211 894
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.602.092 1.533.331 1.514.731 1.429.404 1.381.078
I. Các khoản phải thu dài hạn 88.798 88.798 88.798 90.125 91.976
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 88.798 88.798 88.798 90.125 91.976
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.396.927 1.324.734 1.272.127 1.182.472 1.125.330
1. Tài sản cố định hữu hình 1.394.812 1.324.734 1.272.127 1.182.472 1.125.330
- Nguyên giá 4.824.085 4.851.738 4.883.174 4.885.645 4.858.554
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.429.273 -3.527.004 -3.611.047 -3.703.173 -3.733.225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.115 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.575 397 397 397 397
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.460 -397 -397 -397 -397
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73.146 73.400 88.176 86.148 87.825
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73.146 73.400 88.176 86.148 87.825
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43.222 46.399 65.631 70.659 75.946
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.517 7.694 26.926 31.954 37.242
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 38.705 38.705 38.705 38.705 38.705
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.628.764 2.429.740 2.579.104 2.182.025 2.137.330
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.109.249 2.014.355 2.054.409 1.646.540 1.633.918
I. Nợ ngắn hạn 1.826.077 1.778.640 1.941.019 1.495.894 1.512.052
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 939.310 896.911 966.653 920.510 884.970
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 332.136 430.554 487.337 340.729 357.195
4. Người mua trả tiền trước 5.547 5.167 629 629 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65.479 26.298 116.098 66.863 44.254
6. Phải trả người lao động 97.474 83.425 117.831 89.391 109.852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.077 5.678 112 0 114
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 245.623 216.446 212.101 17.139 32.905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 75.542 65.498 0 29.130 36.002
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57.887 48.663 40.259 31.504 46.760
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 283.172 235.715 113.390 150.646 121.866
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 283.172 235.715 107.200 147.446 121.866
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 6.190 3.200 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 519.514 415.385 524.695 535.484 503.412
I. Vốn chủ sở hữu 519.499 415.370 524.680 535.469 503.397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369.991 369.991 369.991 369.991 369.991
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 78.242 78.242 78.242 78.242 80.251
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71.366 -32.763 76.547 87.336 53.255
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.705 38.705 40.203 77.296 38.705
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.661 -71.468 36.344 10.040 14.550
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 94 94 94 94 94
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 15 15 15 15
1. Nguồn kinh phí 15 15 15 15 15
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.628.764 2.429.740 2.579.104 2.182.025 2.137.330