1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
581.010
|
755.494
|
347.555
|
1.128.710
|
723.439
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
581.010
|
755.494
|
347.555
|
1.128.710
|
723.439
|
4. Giá vốn hàng bán
|
502.775
|
669.755
|
410.481
|
947.978
|
661.336
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
78.236
|
85.739
|
-62.926
|
180.732
|
62.104
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
1.318
|
10
|
12
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
18.504
|
22.805
|
14.104
|
18.706
|
12.114
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.504
|
22.805
|
13.340
|
14.137
|
11.550
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.455
|
6.520
|
3.234
|
1.784
|
1.123
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.773
|
38.356
|
34.126
|
43.469
|
37.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.515
|
19.376
|
-114.380
|
116.784
|
11.468
|
12. Thu nhập khác
|
1.954
|
2.357
|
3.881
|
888
|
1.276
|
13. Chi phí khác
|
723
|
739
|
1.795
|
461
|
194
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.231
|
1.618
|
2.086
|
427
|
1.082
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.747
|
20.994
|
-112.294
|
117.212
|
12.550
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.949
|
4.199
|
-8.165
|
9.400
|
2.510
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.949
|
4.199
|
-8.165
|
9.400
|
2.510
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.797
|
16.795
|
-104.129
|
107.812
|
10.040
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.797
|
16.795
|
-104.129
|
107.812
|
10.040
|