Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 755.494 347.555 1.128.710 723.439 554.517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 755.494 347.555 1.128.710 723.439 554.517
4. Giá vốn hàng bán 669.755 410.481 947.978 661.336 509.866
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 85.739 -62.926 180.732 62.104 44.650
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.318 10 12 8 1.375
7. Chi phí tài chính 22.805 14.104 18.706 12.114 14.550
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.805 13.340 14.137 11.550 14.550
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 6.520 3.234 1.784 1.123 2.619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.356 34.126 43.469 37.407 33.409
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.376 -114.380 116.784 11.468 -4.553
12. Thu nhập khác 2.357 3.881 888 1.276 10.261
13. Chi phí khác 739 1.795 461 194 51
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.618 2.086 427 1.082 10.210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.994 -112.294 117.212 12.550 5.657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.199 -8.165 9.400 2.510 1.135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.199 -8.165 9.400 2.510 1.135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.795 -104.129 107.812 10.040 4.522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.795 -104.129 107.812 10.040 4.522