Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68.001 14.509 9.524 23.697 7.887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 68.001 14.509 9.524 23.697 7.887
4. Giá vốn hàng bán 32.704 7.259 7.830 12.241 4.585
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.297 7.250 1.694 11.457 3.302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.017 29.213 43.459 25.833 14.954
7. Chi phí tài chính 11.995 1.078 32.944 31.221 12.635
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.103 835 511 1.231 1.367
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.565 382 235 780 5.322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.769 1.469 2.033 1.570 2.471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.986 33.534 9.941 3.719 -2.172
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 163 43 1.865 0 777
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -163 -43 -1.865 0 -777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.823 33.490 8.075 3.719 -2.948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.561 911 338 1.489 2.620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 629 83 53 185 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.190 994 391 1.674 2.621
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.633 32.497 7.684 2.045 -5.569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.633 32.497 7.684 2.045 -5.569