1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68.001
|
14.509
|
9.524
|
23.697
|
7.887
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68.001
|
14.509
|
9.524
|
23.697
|
7.887
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.704
|
7.259
|
7.830
|
12.241
|
4.585
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.297
|
7.250
|
1.694
|
11.457
|
3.302
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.017
|
29.213
|
43.459
|
25.833
|
14.954
|
7. Chi phí tài chính
|
11.995
|
1.078
|
32.944
|
31.221
|
12.635
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.103
|
835
|
511
|
1.231
|
1.367
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.565
|
382
|
235
|
780
|
5.322
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.769
|
1.469
|
2.033
|
1.570
|
2.471
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.986
|
33.534
|
9.941
|
3.719
|
-2.172
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
163
|
43
|
1.865
|
0
|
777
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-163
|
-43
|
-1.865
|
0
|
-777
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.823
|
33.490
|
8.075
|
3.719
|
-2.948
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.561
|
911
|
338
|
1.489
|
2.620
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
629
|
83
|
53
|
185
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.190
|
994
|
391
|
1.674
|
2.621
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.633
|
32.497
|
7.684
|
2.045
|
-5.569
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.633
|
32.497
|
7.684
|
2.045
|
-5.569
|