Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20.286 53.630 16.496 39.827 37.638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 345 795 1.449 2.155 18.864
1. Tiền 345 795 1.449 2.155 18.864
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 4.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.952 50.889 12.735 35.011 11.861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.973 4.402 11.177 14.990 9.478
2. Trả trước cho người bán 74 204 336 238 416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.905 46.282 1.221 19.783 1.967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.725 1.712 1.817 1.724 1.706
1. Hàng tồn kho 1.725 1.712 1.817 1.724 1.706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 264 235 495 937 708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 264 235 495 937 704
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 709.711 663.507 699.910 694.192 689.059
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 566.467 562.126 557.784 552.951 548.698
1. Tài sản cố định hữu hình 566.467 562.126 557.784 552.951 548.698
- Nguyên giá 770.304 770.304 770.304 769.125 769.161
- Giá trị hao mòn lũy kế -203.837 -208.179 -212.521 -216.174 -220.464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 360 360 360 360 360
- Giá trị hao mòn lũy kế -360 -360 -360 -360 -360
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 130.035 89.050 130.680 130.680 130.680
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98.985 0 130.680 130.680 130.680
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.050 89.050 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.208 12.332 11.447 10.562 9.681
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.208 12.332 11.447 10.562 9.681
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 729.996 717.137 716.407 734.019 726.697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 271.386 256.100 251.912 258.262 244.418
I. Nợ ngắn hạn 80.473 65.031 92.811 112.665 91.164
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.292 40.220 65.674 52.082 24.929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.717 10.309 10.877 10.434 7.434
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.370 5.742 6.800 9.725 7.483
6. Phải trả người lao động 1.857 676 1.170 2.868 1.507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 528 573 687 162 282
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.856 5.657 5.751 35.550 47.685
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.854 1.854 1.852 1.843 1.843
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 190.912 191.070 159.100 145.598 153.254
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189.643 189.643 157.619 144.478 152.139
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.269 1.426 1.481 1.120 1.116
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 458.611 461.037 464.495 475.757 482.279
I. Vốn chủ sở hữu 458.611 461.037 464.495 475.757 482.279
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 405.000 405.000 405.000 405.000 405.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.545 2.545 2.545 2.545 2.545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.908 53.336 56.795 68.132 74.654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47.446 50.894 50.894 50.872 50.872
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.463 2.443 5.901 17.260 23.782
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 157 155 155 79 79
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 729.996 717.137 716.407 734.019 726.697