Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.046 18.874 30.104 23.928 15.321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.046 18.874 30.104 23.928 15.321
4. Giá vốn hàng bán 7.178 7.932 9.528 10.232 7.581
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.868 10.942 20.575 13.696 7.740
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.781 0 6 3 1.370
7. Chi phí tài chính 5.308 4.997 4.575 3.928 3.466
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.308 4.997 4.575 3.928 3.466
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.133 1.175 1.760 2.410 1.532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.208 4.770 14.246 7.361 4.111
12. Thu nhập khác 40 541 0
13. Chi phí khác 0 304 912 6 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 40 -304 -372 -6 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.248 4.466 13.875 7.354 4.109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 650 953 2.874 837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 157 55 -5
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 807 1.007 2.874 832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.441 3.459 11.001 6.522 4.109
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.441 3.459 11.001 6.522 4.109