1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
556.675
|
369.986
|
418.526
|
431.945
|
483.333
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14.834
|
6.212
|
29.110
|
11.422
|
4.384
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
541.840
|
363.774
|
389.416
|
420.522
|
478.949
|
4. Giá vốn hàng bán
|
377.553
|
267.652
|
285.146
|
316.327
|
356.644
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
164.287
|
96.122
|
104.271
|
104.196
|
122.305
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.999
|
3.732
|
4.154
|
4.871
|
5.285
|
7. Chi phí tài chính
|
4.058
|
2.968
|
3.012
|
2.318
|
3.566
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.022
|
1.744
|
1.152
|
1.230
|
2.094
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
100.075
|
33.087
|
32.433
|
50.583
|
26.662
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.254
|
6.675
|
9.966
|
7.755
|
8.004
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.898
|
57.125
|
63.013
|
48.411
|
89.358
|
12. Thu nhập khác
|
348
|
325
|
8
|
|
91
|
13. Chi phí khác
|
0
|
2
|
1
|
22
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
348
|
323
|
7
|
-22
|
90
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
59.246
|
57.448
|
63.020
|
48.390
|
89.448
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.347
|
15.961
|
13.517
|
13.918
|
15.739
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.892
|
-4.467
|
-910
|
-4.217
|
2.141
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.455
|
11.494
|
12.606
|
9.701
|
17.880
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
51.791
|
45.954
|
50.414
|
38.689
|
71.568
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
51.791
|
45.954
|
50.414
|
38.689
|
71.568
|