I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12.572
|
4.223
|
11.273
|
9.079
|
18.169
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.007
|
-540
|
-7.005
|
-12.390
|
-9.132
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-766
|
-858
|
-826
|
-807
|
-1.159
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-194
|
-222
|
-47
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-240
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.864
|
444
|
6.991
|
265
|
5.646
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.475
|
-911
|
-1.138
|
-652
|
-902
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.995
|
2.136
|
9.248
|
-4.505
|
12.381
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-438
|
-32.431
|
-5.055
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
647
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.225
|
-2.100
|
-31.839
|
-22.575
|
-24.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19.600
|
1.900
|
40.025
|
46.614
|
22.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
235
|
179
|
255
|
28
|
43
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.390
|
-21
|
8.650
|
-8.364
|
-6.812
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.438
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-3.090
|
-4.348
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.438
|
-3.090
|
-4.348
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.957
|
-975
|
13.550
|
-12.869
|
5.569
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.989
|
3.032
|
2.057
|
15.607
|
2.738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.032
|
2.057
|
15.607
|
2.738
|
8.307
|