Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170,877 152,802 187,283 200,979 164,732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,244 7,362 11,682 31,308 12,292
1. Tiền 10,244 7,362 11,682 31,308 12,292
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,165 5,564 2,745 1,705 0
1. Chứng khoán kinh doanh 8,385 6,549 3,164 2,690 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,219 -985 -419 -985 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,005 36,520 61,256 69,233 75,876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,669 29,776 53,964 62,316 71,910
2. Trả trước cho người bán 7,158 6,903 9,081 8,438 5,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,158 2,312 1,151 950 567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,980 -2,470 -2,939 -2,470 -2,470
IV. Tổng hàng tồn kho 99,131 90,682 102,859 94,234 69,623
1. Hàng tồn kho 100,375 91,926 104,103 95,478 70,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,244 -1,244 -1,244 -1,244 -1,244
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,331 12,675 8,741 4,498 6,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,221 3,089 2,418 1,834 1,055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,085 9,438 6,119 2,425 5,753
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25 148 204 239 134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 423,741 418,174 409,340 400,386 389,183
I. Các khoản phải thu dài hạn 40 40 40 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40 40 40 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 264,092 222,810 143,617 136,886 129,009
1. Tài sản cố định hữu hình 262,505 221,364 142,314 135,720 127,963
- Nguyên giá 518,789 445,345 336,370 332,849 318,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,284 -223,981 -194,056 -197,129 -190,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 -3 -3
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -3 -3
3. Tài sản cố định vô hình 1,587 1,445 1,303 1,169 1,049
- Nguyên giá 5,251 5,251 5,251 5,251 5,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,664 -3,806 -3,947 -4,082 -4,202
III. Bất động sản đầu tư 19,491 55,534 127,462 125,574 119,381
- Nguyên giá 40,722 115,765 204,138 204,138 198,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,231 -60,231 -76,676 -78,564 -78,812
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,643 0 9 1,516 3,157
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,643 0 9 1,516 3,157
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 137,474 139,790 138,212 136,411 137,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,474 139,790 138,212 136,411 137,636
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 594,617 570,976 596,624 601,365 553,915
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215,508 197,385 223,877 216,889 191,368
I. Nợ ngắn hạn 169,441 148,800 177,645 165,517 146,854
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,578 106,986 118,846 110,617 105,983
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25,150 22,497 34,265 26,353 19,350
4. Người mua trả tiền trước 1,542 4,485 3,302 3,163 837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,217 465 1,393 1,971 3,258
6. Phải trả người lao động 9,342 8,620 9,314 7,512 9,355
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,007 2,795 6,214 6,191 4,537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,606 2,953 4,311 9,710 3,532
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 46,067 48,585 46,232 51,372 44,514
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5,659 7,557 7,557 9,593 6,993
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,835 9,852 8,548 12,356 9,096
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,572 31,175 30,127 29,422 28,425
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 379,109 373,590 372,746 384,476 362,548
I. Vốn chủ sở hữu 379,109 373,590 372,746 384,476 362,548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,282 240,282 240,282 240,282 240,282
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,303 31,560 33,733 47,180 29,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,803 33,326 31,978 33,326 9,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 500 -1,766 1,755 13,854 20,658
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 105,525 101,749 98,732 97,014 92,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 594,617 570,976 596,624 601,365 553,915