TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
187.283
|
200.979
|
164.732
|
155.297
|
160.898
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.682
|
31.308
|
12.292
|
12.884
|
9.563
|
1. Tiền
|
11.682
|
31.308
|
12.292
|
12.884
|
9.563
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.745
|
1.705
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.164
|
2.690
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-419
|
-985
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61.256
|
69.233
|
75.876
|
50.313
|
58.341
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.964
|
62.316
|
71.910
|
45.530
|
54.232
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.081
|
8.438
|
5.869
|
5.976
|
6.529
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.151
|
950
|
567
|
1.278
|
51
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.939
|
-2.470
|
-2.470
|
-2.470
|
-2.470
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
102.859
|
94.234
|
69.623
|
81.665
|
85.539
|
1. Hàng tồn kho
|
104.103
|
95.478
|
70.867
|
88.722
|
92.597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.244
|
-1.244
|
-1.244
|
-7.058
|
-7.058
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.741
|
4.498
|
6.942
|
10.435
|
7.456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.418
|
1.834
|
1.055
|
3.046
|
3.299
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.119
|
2.425
|
5.753
|
7.326
|
4.157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
204
|
239
|
134
|
64
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
409.340
|
400.386
|
389.183
|
385.109
|
370.871
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40
|
0
|
0
|
0
|
13
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40
|
0
|
0
|
0
|
13
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
143.617
|
136.886
|
129.009
|
122.868
|
112.610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
142.314
|
135.720
|
127.963
|
121.939
|
111.801
|
- Nguyên giá
|
336.370
|
332.849
|
318.441
|
294.596
|
258.713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194.056
|
-197.129
|
-190.479
|
-172.656
|
-146.912
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3
|
-3
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.303
|
1.169
|
1.049
|
929
|
809
|
- Nguyên giá
|
5.251
|
5.251
|
5.251
|
5.251
|
5.251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.947
|
-4.082
|
-4.202
|
-4.322
|
-4.442
|
III. Bất động sản đầu tư
|
127.462
|
125.574
|
119.381
|
124.575
|
121.439
|
- Nguyên giá
|
204.138
|
204.138
|
198.193
|
213.295
|
212.076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.676
|
-78.564
|
-78.812
|
-88.720
|
-90.637
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9
|
1.516
|
3.157
|
1.760
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9
|
1.516
|
3.157
|
1.760
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
138.212
|
136.411
|
137.636
|
135.905
|
136.809
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
138.212
|
136.411
|
137.636
|
135.905
|
136.809
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
596.624
|
601.365
|
553.915
|
540.406
|
531.769
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
223.877
|
216.889
|
191.368
|
175.667
|
171.964
|
I. Nợ ngắn hạn
|
177.645
|
165.517
|
146.854
|
130.041
|
130.518
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
118.846
|
110.617
|
105.983
|
92.983
|
92.891
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.265
|
26.353
|
19.350
|
19.437
|
19.438
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.302
|
3.163
|
837
|
1.198
|
820
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.393
|
1.971
|
3.258
|
1.015
|
2.968
|
6. Phải trả người lao động
|
9.314
|
7.512
|
9.355
|
8.836
|
9.086
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.214
|
6.191
|
4.537
|
1.413
|
1.527
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.311
|
9.710
|
3.532
|
5.160
|
3.789
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
46.232
|
51.372
|
44.514
|
45.626
|
41.446
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.557
|
9.593
|
6.993
|
8.735
|
8.735
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.548
|
12.356
|
9.096
|
7.662
|
3.804
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30.127
|
29.422
|
28.425
|
29.229
|
28.907
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
372.746
|
384.476
|
362.548
|
364.739
|
359.805
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
372.746
|
384.476
|
362.548
|
364.739
|
359.805
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240.282
|
240.282
|
240.282
|
240.282
|
240.282
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.733
|
47.180
|
29.980
|
34.375
|
33.611
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.978
|
33.326
|
9.322
|
30.539
|
30.539
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.755
|
13.854
|
20.658
|
3.836
|
3.072
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
98.732
|
97.014
|
92.286
|
90.082
|
85.913
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
596.624
|
601.365
|
553.915
|
540.406
|
531.769
|