Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 187.283 200.979 164.732 155.297 160.898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.682 31.308 12.292 12.884 9.563
1. Tiền 11.682 31.308 12.292 12.884 9.563
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.745 1.705 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 3.164 2.690 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -419 -985 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61.256 69.233 75.876 50.313 58.341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.964 62.316 71.910 45.530 54.232
2. Trả trước cho người bán 9.081 8.438 5.869 5.976 6.529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.151 950 567 1.278 51
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.939 -2.470 -2.470 -2.470 -2.470
IV. Tổng hàng tồn kho 102.859 94.234 69.623 81.665 85.539
1. Hàng tồn kho 104.103 95.478 70.867 88.722 92.597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.244 -1.244 -1.244 -7.058 -7.058
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.741 4.498 6.942 10.435 7.456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.418 1.834 1.055 3.046 3.299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.119 2.425 5.753 7.326 4.157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 204 239 134 64 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 409.340 400.386 389.183 385.109 370.871
I. Các khoản phải thu dài hạn 40 0 0 0 13
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40 0 0 0 13
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143.617 136.886 129.009 122.868 112.610
1. Tài sản cố định hữu hình 142.314 135.720 127.963 121.939 111.801
- Nguyên giá 336.370 332.849 318.441 294.596 258.713
- Giá trị hao mòn lũy kế -194.056 -197.129 -190.479 -172.656 -146.912
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 -3 -3 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3 -3 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.303 1.169 1.049 929 809
- Nguyên giá 5.251 5.251 5.251 5.251 5.251
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.947 -4.082 -4.202 -4.322 -4.442
III. Bất động sản đầu tư 127.462 125.574 119.381 124.575 121.439
- Nguyên giá 204.138 204.138 198.193 213.295 212.076
- Giá trị hao mòn lũy kế -76.676 -78.564 -78.812 -88.720 -90.637
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9 1.516 3.157 1.760 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9 1.516 3.157 1.760 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 138.212 136.411 137.636 135.905 136.809
1. Chi phí trả trước dài hạn 138.212 136.411 137.636 135.905 136.809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 596.624 601.365 553.915 540.406 531.769
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 223.877 216.889 191.368 175.667 171.964
I. Nợ ngắn hạn 177.645 165.517 146.854 130.041 130.518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118.846 110.617 105.983 92.983 92.891
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.265 26.353 19.350 19.437 19.438
4. Người mua trả tiền trước 3.302 3.163 837 1.198 820
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.393 1.971 3.258 1.015 2.968
6. Phải trả người lao động 9.314 7.512 9.355 8.836 9.086
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.214 6.191 4.537 1.413 1.527
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.311 9.710 3.532 5.160 3.789
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 46.232 51.372 44.514 45.626 41.446
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.557 9.593 6.993 8.735 8.735
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.548 12.356 9.096 7.662 3.804
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30.127 29.422 28.425 29.229 28.907
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 372.746 384.476 362.548 364.739 359.805
I. Vốn chủ sở hữu 372.746 384.476 362.548 364.739 359.805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240.282 240.282 240.282 240.282 240.282
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.733 47.180 29.980 34.375 33.611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.978 33.326 9.322 30.539 30.539
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.755 13.854 20.658 3.836 3.072
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 98.732 97.014 92.286 90.082 85.913
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 596.624 601.365 553.915 540.406 531.769