Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64.728 73.743 109.027 101.924 47.784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 902 233 75 21
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.826 73.510 108.952 101.903 47.784
4. Giá vốn hàng bán 55.322 56.982 82.751 84.423 29.926
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.504 16.529 26.201 17.480 17.858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 404 483 -526 1.508 3.548
7. Chi phí tài chính 2.861 2.543 4.062 2.451 5.404
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.087 1.967 1.971 1.874 1.591
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.530 2.395 2.530 2.178 2.777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.447 9.886 11.395 9.459 8.492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.930 2.188 7.689 4.900 4.731
12. Thu nhập khác 746 673 148 2.859 601
13. Chi phí khác 313 1.431 -546 5.772 2.552
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 432 -758 694 -2.913 -1.951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.498 1.430 8.383 1.988 2.780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 318 773 663 909 496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -803 -803 -1.366 -997 -675
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -485 -29 -703 -88 -179
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.013 1.460 9.086 2.076 2.959
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -4.247 -1.918 -3.013 -4.728 -877
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.766 3.378 12.099 6.804 3.836