I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.498
|
1.430
|
8.383
|
1.988
|
2.780
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.862
|
10.524
|
8.664
|
3.914
|
8.490
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.190
|
7.352
|
10.733
|
8.062
|
7.242
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
98
|
-985
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
140
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-415
|
1.205
|
-4.278
|
-5.036
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.087
|
1.967
|
1.971
|
1.874
|
1.248
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.364
|
11.954
|
17.046
|
5.902
|
11.270
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.385
|
-17.191
|
1.800
|
-391
|
28.190
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.060
|
-10.472
|
8.625
|
24.611
|
-17.287
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
405
|
11.812
|
11.555
|
-12.248
|
-1.518
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.184
|
2.250
|
-259
|
-447
|
-490
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3.761
|
3.858
|
473
|
2.690
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.087
|
-1.967
|
-1.971
|
-1.874
|
-1.248
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.328
|
|
0
|
0
|
-2.560
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.376
|
244
|
37.270
|
18.243
|
16.358
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.063
|
-7.498
|
-3.778
|
-2.550
|
-1.331
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
764
|
-1.557
|
-9.303
|
-2.813
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
-3
|
1
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.298
|
-9.054
|
-13.084
|
-5.362
|
-1.331
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58.325
|
68.357
|
40.597
|
116.909
|
47.614
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79.505
|
-55.367
|
-45.018
|
-124.803
|
-62.049
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-24.004
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.180
|
12.990
|
-4.421
|
-31.897
|
-14.435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.102
|
4.181
|
19.765
|
-19.016
|
593
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.464
|
7.362
|
11.682
|
31.308
|
12.292
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-140
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.362
|
11.542
|
31.308
|
12.292
|
12.884
|