TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
226.801
|
230.787
|
236.852
|
262.296
|
323.050
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.178
|
56.783
|
96.686
|
100.319
|
85.077
|
1. Tiền
|
5.712
|
9.643
|
7.081
|
22.989
|
9.277
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42.466
|
47.140
|
89.605
|
77.330
|
75.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96.397
|
99.592
|
92.273
|
94.373
|
152.450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
96.397
|
99.592
|
92.273
|
94.373
|
152.450
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.917
|
24.215
|
21.623
|
43.428
|
62.268
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.083
|
14.402
|
13.070
|
20.215
|
19.550
|
2. Trả trước cho người bán
|
539
|
17
|
62
|
14.646
|
39.500
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.000
|
2.800
|
2.600
|
2.300
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.295
|
6.997
|
5.891
|
6.393
|
3.344
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-126
|
-126
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34.515
|
31.698
|
8.428
|
6.205
|
5.205
|
1. Hàng tồn kho
|
34.515
|
31.698
|
8.428
|
6.205
|
5.205
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.795
|
18.499
|
17.841
|
17.970
|
18.050
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
988
|
738
|
81
|
17
|
107
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17.807
|
17.761
|
17.761
|
17.953
|
17.944
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
231.705
|
241.281
|
249.377
|
247.073
|
247.064
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.994
|
3.994
|
3.994
|
4.270
|
4.270
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.994
|
3.994
|
3.994
|
4.270
|
4.270
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55.331
|
55.476
|
56.851
|
55.454
|
57.492
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49.723
|
49.915
|
51.334
|
49.989
|
52.074
|
- Nguyên giá
|
89.597
|
92.327
|
95.763
|
97.307
|
101.866
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.873
|
-42.411
|
-44.428
|
-47.318
|
-49.792
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.607
|
5.561
|
5.517
|
5.465
|
5.417
|
- Nguyên giá
|
16.224
|
16.224
|
16.192
|
16.192
|
16.192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.617
|
-10.663
|
-10.675
|
-10.727
|
-10.774
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
662
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
662
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
120.857
|
120.857
|
120.857
|
120.679
|
113.774
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
121.452
|
121.452
|
121.452
|
121.452
|
121.452
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-595
|
-595
|
-595
|
-773
|
-7.678
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51.523
|
60.954
|
67.674
|
66.670
|
70.866
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.616
|
57.047
|
63.767
|
62.764
|
66.959
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.907
|
3.907
|
3.907
|
3.907
|
3.907
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
458.506
|
472.068
|
486.229
|
509.368
|
570.114
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60.464
|
70.075
|
64.578
|
73.579
|
102.361
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56.272
|
65.715
|
57.323
|
66.174
|
73.424
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.043
|
2.429
|
1.771
|
7.033
|
2.283
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.273
|
1.342
|
2.469
|
3.318
|
2.789
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.273
|
23.357
|
11.591
|
8.404
|
47.693
|
6. Phải trả người lao động
|
997
|
1.080
|
4.421
|
1.258
|
1.232
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.548
|
3.489
|
4.197
|
3.629
|
4.030
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.668
|
9.195
|
6.708
|
5.772
|
6.235
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19.735
|
19.735
|
19.533
|
28.892
|
842
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.735
|
5.088
|
6.633
|
7.867
|
8.320
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.192
|
4.360
|
7.255
|
7.405
|
28.937
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
3.033
|
3.033
|
3.033
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.445
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
330
|
433
|
227
|
331
|
327
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.861
|
3.928
|
3.994
|
4.040
|
4.132
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
398.043
|
401.993
|
421.651
|
435.790
|
467.753
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
398.043
|
401.993
|
421.651
|
435.790
|
467.753
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
486
|
486
|
486
|
486
|
486
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
52.371
|
55.538
|
59.812
|
62.851
|
69.929
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
125.986
|
126.769
|
142.154
|
153.253
|
178.138
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
107.509
|
96.549
|
96.549
|
141.627
|
141.627
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.477
|
30.220
|
45.604
|
11.626
|
36.511
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
458.506
|
472.068
|
486.229
|
509.368
|
570.114
|