Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 226.801 230.787 236.852 262.296 323.050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48.178 56.783 96.686 100.319 85.077
1. Tiền 5.712 9.643 7.081 22.989 9.277
2. Các khoản tương đương tiền 42.466 47.140 89.605 77.330 75.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96.397 99.592 92.273 94.373 152.450
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96.397 99.592 92.273 94.373 152.450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.917 24.215 21.623 43.428 62.268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.083 14.402 13.070 20.215 19.550
2. Trả trước cho người bán 539 17 62 14.646 39.500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.000 2.800 2.600 2.300 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.295 6.997 5.891 6.393 3.344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -126 -126
IV. Tổng hàng tồn kho 34.515 31.698 8.428 6.205 5.205
1. Hàng tồn kho 34.515 31.698 8.428 6.205 5.205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.795 18.499 17.841 17.970 18.050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 988 738 81 17 107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17.807 17.761 17.761 17.953 17.944
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231.705 241.281 249.377 247.073 247.064
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.994 3.994 3.994 4.270 4.270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.994 3.994 3.994 4.270 4.270
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55.331 55.476 56.851 55.454 57.492
1. Tài sản cố định hữu hình 49.723 49.915 51.334 49.989 52.074
- Nguyên giá 89.597 92.327 95.763 97.307 101.866
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.873 -42.411 -44.428 -47.318 -49.792
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.607 5.561 5.517 5.465 5.417
- Nguyên giá 16.224 16.224 16.192 16.192 16.192
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.617 -10.663 -10.675 -10.727 -10.774
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 662
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 120.857 120.857 120.857 120.679 113.774
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 121.452 121.452 121.452 121.452 121.452
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -595 -595 -595 -773 -7.678
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.523 60.954 67.674 66.670 70.866
1. Chi phí trả trước dài hạn 47.616 57.047 63.767 62.764 66.959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.907 3.907 3.907 3.907 3.907
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 458.506 472.068 486.229 509.368 570.114
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 60.464 70.075 64.578 73.579 102.361
I. Nợ ngắn hạn 56.272 65.715 57.323 66.174 73.424
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.043 2.429 1.771 7.033 2.283
4. Người mua trả tiền trước 1.273 1.342 2.469 3.318 2.789
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.273 23.357 11.591 8.404 47.693
6. Phải trả người lao động 997 1.080 4.421 1.258 1.232
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.548 3.489 4.197 3.629 4.030
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.668 9.195 6.708 5.772 6.235
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19.735 19.735 19.533 28.892 842
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.735 5.088 6.633 7.867 8.320
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.192 4.360 7.255 7.405 28.937
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 3.033 3.033 3.033
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 21.445
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 330 433 227 331 327
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.861 3.928 3.994 4.040 4.132
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 398.043 401.993 421.651 435.790 467.753
I. Vốn chủ sở hữu 398.043 401.993 421.651 435.790 467.753
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219.200 219.200 219.200 219.200 219.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 486 486 486 486 486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 52.371 55.538 59.812 62.851 69.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125.986 126.769 142.154 153.253 178.138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 107.509 96.549 96.549 141.627 141.627
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.477 30.220 45.604 11.626 36.511
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 458.506 472.068 486.229 509.368 570.114