TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
866.660
|
1.043.930
|
1.175.488
|
1.366.016
|
1.290.546
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
262.079
|
311.757
|
407.898
|
478.493
|
278.671
|
1. Tiền
|
181.232
|
185.757
|
321.898
|
359.193
|
263.171
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80.847
|
126.000
|
86.000
|
119.300
|
15.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.800
|
4.900
|
6.800
|
60.000
|
2.027
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.800
|
4.900
|
6.800
|
60.000
|
2.027
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
276.656
|
298.256
|
284.779
|
378.523
|
444.365
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
239.664
|
257.796
|
224.967
|
221.735
|
273.993
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.841
|
29.603
|
48.418
|
37.321
|
52.899
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
100.000
|
100.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.438
|
13.203
|
13.201
|
21.244
|
20.514
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.287
|
-2.347
|
-1.805
|
-1.777
|
-3.041
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
317.306
|
422.417
|
466.321
|
438.154
|
553.663
|
1. Hàng tồn kho
|
327.355
|
438.934
|
479.247
|
445.995
|
561.974
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.050
|
-16.517
|
-12.926
|
-7.841
|
-8.311
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.819
|
6.600
|
9.690
|
10.846
|
11.820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.811
|
4.662
|
1.876
|
5.825
|
2.667
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
79
|
7
|
2.457
|
7.029
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
1.859
|
7.806
|
2.565
|
2.124
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
934.892
|
888.029
|
850.241
|
855.149
|
864.318
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.769
|
0
|
0
|
0
|
825
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.769
|
0
|
0
|
0
|
825
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
775.071
|
735.346
|
720.604
|
742.943
|
767.789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
556.122
|
520.079
|
508.585
|
523.177
|
546.870
|
- Nguyên giá
|
829.170
|
839.212
|
866.577
|
923.515
|
997.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-273.049
|
-319.133
|
-357.991
|
-400.338
|
-450.910
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
218.950
|
215.267
|
212.018
|
219.766
|
220.918
|
- Nguyên giá
|
250.912
|
251.886
|
253.304
|
264.408
|
270.615
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.962
|
-36.619
|
-41.286
|
-44.642
|
-49.696
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
2.437
|
10.584
|
10.832
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
4.775
|
13.351
|
14.808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-2.338
|
-2.767
|
-3.976
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.391
|
14.665
|
12.454
|
7.733
|
10.580
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.391
|
14.665
|
12.454
|
7.733
|
10.580
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.215
|
36.000
|
36.158
|
38.729
|
42.421
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.522
|
28.402
|
29.456
|
31.001
|
31.382
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.907
|
6.812
|
5.916
|
6.942
|
11.039
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
786
|
786
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
99.385
|
75.956
|
52.527
|
29.098
|
5.809
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.801.552
|
1.931.959
|
2.025.729
|
2.221.165
|
2.154.864
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
600.109
|
627.326
|
674.471
|
775.030
|
634.219
|
I. Nợ ngắn hạn
|
534.534
|
595.378
|
642.834
|
742.914
|
601.585
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
147.669
|
200.667
|
220.999
|
315.822
|
195.465
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
88.937
|
97.029
|
127.030
|
128.720
|
121.338
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58.825
|
22.831
|
16.168
|
15.093
|
19.657
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.169
|
9.620
|
6.801
|
23.621
|
22.502
|
6. Phải trả người lao động
|
47.796
|
44.781
|
42.747
|
21.637
|
28.815
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.086
|
18.160
|
12.806
|
20.145
|
14.638
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16
|
0
|
0
|
0
|
320
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
142.042
|
164.790
|
178.801
|
194.183
|
172.682
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.993
|
37.500
|
37.482
|
23.694
|
26.168
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65.575
|
31.948
|
31.637
|
32.116
|
32.635
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
198
|
163
|
239
|
743
|
1.273
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.204
|
0
|
31.398
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
32.173
|
31.785
|
0
|
31.373
|
31.361
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.201.443
|
1.304.633
|
1.351.258
|
1.446.135
|
1.520.645
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.201.443
|
1.304.633
|
1.351.258
|
1.446.135
|
1.520.645
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175.870
|
175.870
|
175.870
|
175.870
|
175.870
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
331.246
|
331.246
|
331.246
|
331.246
|
331.246
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.958
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
427.620
|
466.831
|
463.019
|
509.429
|
553.630
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
188.686
|
247.793
|
294.660
|
339.878
|
358.201
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.502
|
32.181
|
75.336
|
117.228
|
162.068
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
185.184
|
215.612
|
219.324
|
222.650
|
196.133
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
78.072
|
82.943
|
86.514
|
89.763
|
93.790
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.801.552
|
1.931.959
|
2.025.729
|
2.221.165
|
2.154.864
|