1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
706.558
|
507.092
|
1.020.676
|
378.733
|
777.957
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
74.045
|
9.832
|
51.609
|
10.550
|
109.913
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
632.513
|
497.260
|
969.067
|
368.183
|
668.045
|
4. Giá vốn hàng bán
|
441.174
|
372.532
|
675.755
|
257.448
|
485.043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
191.339
|
124.728
|
293.312
|
110.735
|
183.002
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.212
|
2.580
|
3.864
|
3.833
|
7.844
|
7. Chi phí tài chính
|
13.445
|
8.091
|
13.516
|
5.050
|
15.747
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.669
|
4.654
|
4.138
|
4.153
|
9.424
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
63.335
|
41.387
|
94.231
|
31.551
|
63.226
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.264
|
38.085
|
73.744
|
29.268
|
37.654
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71.507
|
39.745
|
115.685
|
48.699
|
74.219
|
12. Thu nhập khác
|
-227
|
-302
|
706
|
8
|
509
|
13. Chi phí khác
|
872
|
922
|
-436
|
531
|
601
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.099
|
-1.224
|
1.141
|
-524
|
-92
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.408
|
38.521
|
116.827
|
48.175
|
74.127
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.297
|
-783
|
27.988
|
8.279
|
12.810
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.791
|
1.940
|
-4.622
|
2.277
|
-1.729
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.506
|
1.157
|
23.366
|
10.556
|
11.081
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.902
|
37.364
|
93.460
|
37.619
|
63.046
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.675
|
1.004
|
3.085
|
607
|
2.775
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54.227
|
36.359
|
90.376
|
37.012
|
60.271
|