1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
851.967
|
365.316
|
706.558
|
507.092
|
1.020.676
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71.193
|
14.814
|
74.045
|
9.832
|
51.609
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
780.775
|
350.502
|
632.513
|
497.260
|
969.067
|
4. Giá vốn hàng bán
|
524.980
|
233.039
|
441.174
|
372.532
|
675.755
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
255.794
|
117.463
|
191.339
|
124.728
|
293.312
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.903
|
5.365
|
7.212
|
2.580
|
3.864
|
7. Chi phí tài chính
|
11.492
|
4.548
|
13.445
|
8.091
|
13.516
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.816
|
3.429
|
5.669
|
4.654
|
4.138
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
73.110
|
35.717
|
63.335
|
41.387
|
94.231
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.648
|
35.625
|
50.264
|
38.085
|
73.744
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
113.446
|
46.939
|
71.507
|
39.745
|
115.685
|
12. Thu nhập khác
|
15.464
|
650
|
-227
|
-302
|
706
|
13. Chi phí khác
|
1.749
|
1.575
|
872
|
922
|
-436
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13.715
|
-925
|
-1.099
|
-1.224
|
1.141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
127.161
|
46.014
|
70.408
|
38.521
|
116.827
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.693
|
8.425
|
15.297
|
-783
|
27.988
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.001
|
1.245
|
-1.791
|
1.940
|
-4.622
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.692
|
9.670
|
13.506
|
1.157
|
23.366
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
109.469
|
36.344
|
56.902
|
37.364
|
93.460
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.491
|
865
|
2.675
|
1.004
|
3.085
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
105.978
|
35.479
|
54.227
|
36.359
|
90.376
|