I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
46.031
|
70.390
|
38.521
|
116.827
|
48.175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.175
|
12.545
|
22.895
|
22.010
|
30.948
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.342
|
17.745
|
20.313
|
19.420
|
28.680
|
- Các khoản dự phòng
|
-315
|
374
|
0
|
1.676
|
-810
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-565
|
-579
|
549
|
-963
|
489
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.716
|
-10.664
|
-2.621
|
-2.262
|
-1.563
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.429
|
5.669
|
4.654
|
4.138
|
4.153
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65.207
|
82.935
|
61.416
|
138.836
|
79.123
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.046
|
-16.741
|
22.166
|
-74.885
|
20.088
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-315.705
|
-61.972
|
-13.886
|
274.452
|
-593.310
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48.620
|
-22.330
|
42.188
|
1.993
|
-36.818
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.922
|
2.842
|
2.063
|
2.841
|
-3.287
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.195
|
-5.767
|
-6.091
|
-4.160
|
-4.173
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23.684
|
-6.665
|
-696
|
-22.067
|
-22.133
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.751
|
-27.588
|
-15.334
|
-8.280
|
-14.975
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-357.716
|
-55.285
|
91.826
|
308.730
|
-575.486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.903
|
-15.814
|
-49.206
|
-16.077
|
-34.346
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
109
|
|
73
|
5.920
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
-2.000
|
0
|
0
|
-16.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60.000
|
|
0
|
3.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.341
|
9.345
|
4.063
|
1.205
|
1.577
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59.547
|
-8.469
|
-45.070
|
-5.951
|
-48.769
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
340.702
|
285.787
|
244.283
|
186.537
|
693.940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-203.990
|
-169.468
|
-389.538
|
-412.437
|
-114.251
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35.781
|
2.004
|
-35.653
|
-742
|
-35.149
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
100.932
|
118.323
|
-180.908
|
-226.642
|
544.540
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-197.238
|
54.570
|
-134.152
|
76.136
|
-79.715
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
478.493
|
281.820
|
336.969
|
201.572
|
278.671
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
565
|
579
|
-1.245
|
963
|
-18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
281.820
|
336.969
|
201.572
|
278.671
|
198.938
|