1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,704
|
66,990
|
51,238
|
192,926
|
134,100
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56,704
|
66,990
|
51,238
|
192,926
|
134,100
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,693
|
24,812
|
17,467
|
85,355
|
61,067
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42,011
|
42,178
|
33,771
|
107,571
|
73,033
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43,742
|
47,157
|
48,581
|
59,080
|
22,347
|
7. Chi phí tài chính
|
2,710
|
1,509
|
1,028
|
3,412
|
6,381
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,623
|
1,422
|
940
|
2,566
|
5,448
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
271
|
610
|
696
|
2,509
|
908
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,519
|
10,036
|
7,924
|
18,666
|
5,042
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
78,253
|
77,180
|
72,704
|
142,063
|
83,050
|
12. Thu nhập khác
|
251
|
1,120
|
1,511
|
2,960
|
3,634
|
13. Chi phí khác
|
251
|
1,150
|
354
|
1,985
|
385
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-30
|
1,157
|
975
|
3,249
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
78,253
|
77,150
|
73,862
|
143,038
|
86,298
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,043
|
11,455
|
9,704
|
21,484
|
17,294
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,043
|
11,455
|
9,704
|
21,484
|
17,294
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
65,210
|
65,695
|
64,158
|
121,554
|
69,004
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65,210
|
65,695
|
64,158
|
121,554
|
69,004
|