TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.678.806
|
2.721.738
|
3.075.797
|
3.501.191
|
4.472.882
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
212.170
|
842.542
|
167.927
|
485.324
|
532.865
|
1. Tiền
|
212.020
|
142.542
|
127.874
|
474.782
|
291.884
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
150
|
700.000
|
40.053
|
10.542
|
240.981
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
432.858
|
950.000
|
2.492.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
432.858
|
950.000
|
2.492.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
813.391
|
785.380
|
890.889
|
889.525
|
428.250
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
838.342
|
790.362
|
866.425
|
869.316
|
388.319
|
2. Trả trước cho người bán
|
32.775
|
40.939
|
73.351
|
48.016
|
66.752
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.462
|
15.462
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.007
|
18.813
|
13.201
|
27.163
|
28.721
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-80.194
|
-80.194
|
-62.088
|
-54.970
|
-55.542
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
644.122
|
1.081.530
|
1.535.149
|
1.158.635
|
1.005.127
|
1. Hàng tồn kho
|
647.596
|
1.084.976
|
1.538.862
|
1.158.635
|
1.005.160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.474
|
-3.446
|
-3.712
|
0
|
-34
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.122
|
12.287
|
48.974
|
17.706
|
14.641
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.318
|
5.135
|
12.681
|
16.899
|
12.467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
359
|
6.730
|
35.878
|
364
|
1.757
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
445
|
421
|
414
|
444
|
417
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.216.613
|
2.176.460
|
1.988.040
|
1.952.509
|
1.941.989
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.536.750
|
1.463.914
|
1.410.747
|
1.328.549
|
1.265.481
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.460.159
|
1.456.309
|
1.403.428
|
1.321.443
|
1.258.375
|
- Nguyên giá
|
2.836.341
|
2.966.978
|
3.062.315
|
3.116.055
|
3.186.288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.376.181
|
-1.510.669
|
-1.658.888
|
-1.794.612
|
-1.927.913
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76.590
|
7.605
|
7.319
|
7.105
|
7.105
|
- Nguyên giá
|
95.091
|
16.966
|
16.966
|
16.966
|
16.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.501
|
-9.362
|
-9.647
|
-9.861
|
-9.861
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
89.106
|
36.507
|
8.680
|
47.357
|
11.119
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
89.106
|
36.507
|
8.680
|
47.357
|
11.119
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
527.206
|
549.780
|
424.165
|
442.339
|
520.028
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
282.581
|
305.155
|
329.539
|
337.714
|
360.003
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
245.960
|
95.960
|
95.960
|
95.960
|
101.360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
150.000
|
0
|
10.000
|
60.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63.551
|
126.259
|
144.449
|
134.264
|
145.361
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62.057
|
124.710
|
143.187
|
133.240
|
144.555
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.494
|
1.549
|
1.262
|
1.024
|
806
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.895.419
|
4.898.198
|
5.063.837
|
5.453.699
|
6.414.872
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.306.130
|
2.190.220
|
2.233.020
|
2.338.200
|
2.748.497
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.270.673
|
2.173.500
|
2.233.020
|
2.338.200
|
2.748.497
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
909.719
|
1.593.961
|
1.699.310
|
1.702.740
|
1.481.766
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
125.999
|
232.933
|
287.076
|
313.255
|
313.881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.082
|
97.610
|
44.234
|
10.501
|
668.967
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34.158
|
62.082
|
30.550
|
59.999
|
71.943
|
6. Phải trả người lao động
|
57.597
|
66.259
|
60.722
|
60.931
|
54.749
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
128.623
|
110.327
|
65.771
|
147.448
|
121.204
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.801
|
9.013
|
39.598
|
23.851
|
29.135
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
695
|
1.315
|
5.759
|
19.476
|
6.853
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35.457
|
16.721
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
35.457
|
16.721
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.589.289
|
2.707.978
|
2.830.817
|
3.115.499
|
3.666.374
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.589.289
|
2.707.978
|
2.830.817
|
3.115.499
|
3.666.374
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.177.962
|
1.177.962
|
1.295.753
|
1.295.753
|
1.425.323
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
941.847
|
1.034.577
|
1.023.163
|
1.174.251
|
1.217.621
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
469.480
|
495.439
|
511.901
|
645.495
|
1.023.430
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
222.985
|
234.374
|
256.724
|
280.443
|
287.771
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
246.495
|
261.065
|
255.177
|
365.052
|
735.660
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.895.419
|
4.898.198
|
5.063.837
|
5.453.699
|
6.414.872
|