1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182.203
|
259.509
|
303.953
|
285.232
|
385.098
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.080
|
100
|
64
|
32
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
182.203
|
258.429
|
303.853
|
285.169
|
385.066
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163.346
|
236.380
|
269.220
|
265.081
|
365.803
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.856
|
22.049
|
34.633
|
20.088
|
19.263
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.615
|
732
|
2.321
|
2.168
|
6.715
|
7. Chi phí tài chính
|
11.848
|
7.292
|
10.559
|
9.093
|
8.658
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.375
|
6.174
|
6.341
|
5.904
|
6.773
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.844
|
2.614
|
3.277
|
3.955
|
10.261
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.832
|
4.642
|
5.395
|
4.846
|
5.328
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.948
|
8.232
|
17.723
|
4.362
|
1.731
|
12. Thu nhập khác
|
4.843
|
753
|
70
|
580
|
4.161
|
13. Chi phí khác
|
1.651
|
922
|
1
|
392
|
2.870
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.192
|
-170
|
69
|
187
|
1.291
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.140
|
8.062
|
17.792
|
4.549
|
3.022
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.195
|
0
|
|
|
382
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.195
|
0
|
|
|
382
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.945
|
8.062
|
17.792
|
4.549
|
2.640
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.945
|
8.062
|
17.792
|
4.549
|
2.640
|