Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 297.561 242.435 384.031 248.513 296.645
II. Tiền gửi tại NHNN 1.550.785 1.966.518 3.749.729 2.287.057 3.507.305
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 12.114.277 3.201.164 11.658.654 8.460.903 15.073.929
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 12.014.277 3.064.610 11.658.654 8.460.903 15.073.929
2. Cho vay các TCTD khác 100.000 136.554
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 38.573 223.373 0
VII. Cho vay khách hàng 39.854.967 40.923.404 46.762.611 54.266.164 69.978.404
1. Cho vay khách hàng 40.313.272 41.615.019 47.722.273 55.344.259 71.174.720
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -458.305 -691.615 -959.662 -1.078.095 -1.196.316
VIII. Chứng khoán đầu tư 13.440.926 10.108.282 11.452.483 13.111.761 18.718.304
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 7.656.115 4.814.463 5.934.530 7.736.856 4.550.275
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 5.866.923 5.699.462 5.949.596 5.652.828 14.325.518
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -82.112 -405.643 -431.643 -277.923 -157.489
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 654.682 654.682 654.682 654.682 371.244
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 719.600 719.600 719.600 719.600 719.600
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -64.918 -64.918 -64.918 -64.918 -348.356
X. Tài sản cố định 563.519 708.033 743.115 785.746 922.110
1. Tài sản cố định hữu hình 130.908 128.240 164.854 171.708 208.567
- Nguyên giá 305.780 323.468 382.055 363.648 397.059
- Giá trị hao mòn lũy kế -174.872 -195.228 -217.201 -191.940 -188.492
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 432.611 579.793 578.261 614.038 713.543
- Nguyên giá 504.155 665.904 678.926 735.147 849.448
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.544 -86.111 -100.665 -121.109 -135.905
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 21.085.950 15.979.511 14.218.564 16.434.673 9.630.775
1. Các khoản phải thu 18.535.793 11.930.572 10.646.522 10.601.989 8.128.419
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.787.212 1.981.642 1.513.406 3.569.597 499.530
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0
4. Tài sản có khác 962.945 2.267.297 2.258.636 2.482.357 2.682.266
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -200.000 -200.000 -200.000 -219.270 -1.679.440
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89.601.240 73.784.029 89.847.242 96.249.499 118.498.716
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 1.778 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.027.173 609.295 8.517.244 9.030.301 10.036.450
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9.027.173 472.675 8.517.244 9.030.301 10.036.450
2. Vay các TCTD khác 0 136.620
III. Tiền gửi khách hàng 72.084.752 64.520.093 71.350.329 76.850.214 96.117.186
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 39.179 26.407 86.313
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 71.066 43.684 22.240 16.658 11.150
VI. Phát hành giấy tờ có giá 2.127.220 2.013.181 1.996.755 3.166.906 4.304.643
VII. Các khoản nợ khác 2.028.209 2.292.599 2.196.446 2.064.341 1.850.128
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.816.571 1.558.455 1.531.335 1.806.629 1.186.011
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 211.638 734.144 665.111 257.712 664.117
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 4.262.820 4.264.220 5.764.228 5.094.672 6.092.846
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 4.071.911 4.071.911 5.571.911 5.571.911 11.749.988
- Vốn điều lệ 4.101.555 4.101.555 5.601.555 5.601.555 11.779.848
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 0 -216
- Cổ phiếu quỹ -29.644 -29.644 -29.644 -29.644 -29.644
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 157.516 157.516 157.516 157.516 106.551
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 33.393 34.793 34.801 -634.755 -5.763.693
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89.601.240 73.784.029 89.847.242 96.249.499 118.498.716