TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
297.561
|
242.435
|
384.031
|
248.513
|
296.645
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.550.785
|
1.966.518
|
3.749.729
|
2.287.057
|
3.507.305
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
12.114.277
|
3.201.164
|
11.658.654
|
8.460.903
|
15.073.929
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
12.014.277
|
3.064.610
|
11.658.654
|
8.460.903
|
15.073.929
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
100.000
|
136.554
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
38.573
|
|
223.373
|
0
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
39.854.967
|
40.923.404
|
46.762.611
|
54.266.164
|
69.978.404
|
1. Cho vay khách hàng
|
40.313.272
|
41.615.019
|
47.722.273
|
55.344.259
|
71.174.720
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-458.305
|
-691.615
|
-959.662
|
-1.078.095
|
-1.196.316
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
13.440.926
|
10.108.282
|
11.452.483
|
13.111.761
|
18.718.304
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
7.656.115
|
4.814.463
|
5.934.530
|
7.736.856
|
4.550.275
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
5.866.923
|
5.699.462
|
5.949.596
|
5.652.828
|
14.325.518
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-82.112
|
-405.643
|
-431.643
|
-277.923
|
-157.489
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
654.682
|
654.682
|
654.682
|
654.682
|
371.244
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-64.918
|
-64.918
|
-64.918
|
-64.918
|
-348.356
|
X. Tài sản cố định
|
563.519
|
708.033
|
743.115
|
785.746
|
922.110
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130.908
|
128.240
|
164.854
|
171.708
|
208.567
|
- Nguyên giá
|
305.780
|
323.468
|
382.055
|
363.648
|
397.059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174.872
|
-195.228
|
-217.201
|
-191.940
|
-188.492
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
432.611
|
579.793
|
578.261
|
614.038
|
713.543
|
- Nguyên giá
|
504.155
|
665.904
|
678.926
|
735.147
|
849.448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71.544
|
-86.111
|
-100.665
|
-121.109
|
-135.905
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
21.085.950
|
15.979.511
|
14.218.564
|
16.434.673
|
9.630.775
|
1. Các khoản phải thu
|
18.535.793
|
11.930.572
|
10.646.522
|
10.601.989
|
8.128.419
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.787.212
|
1.981.642
|
1.513.406
|
3.569.597
|
499.530
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tài sản có khác
|
962.945
|
2.267.297
|
2.258.636
|
2.482.357
|
2.682.266
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-200.000
|
-200.000
|
-200.000
|
-219.270
|
-1.679.440
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89.601.240
|
73.784.029
|
89.847.242
|
96.249.499
|
118.498.716
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
1.778
|
|
0
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
9.027.173
|
609.295
|
8.517.244
|
9.030.301
|
10.036.450
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
9.027.173
|
472.675
|
8.517.244
|
9.030.301
|
10.036.450
|
2. Vay các TCTD khác
|
0
|
136.620
|
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
72.084.752
|
64.520.093
|
71.350.329
|
76.850.214
|
96.117.186
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
39.179
|
|
26.407
|
86.313
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
71.066
|
43.684
|
22.240
|
16.658
|
11.150
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
2.127.220
|
2.013.181
|
1.996.755
|
3.166.906
|
4.304.643
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.028.209
|
2.292.599
|
2.196.446
|
2.064.341
|
1.850.128
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.816.571
|
1.558.455
|
1.531.335
|
1.806.629
|
1.186.011
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
211.638
|
734.144
|
665.111
|
257.712
|
664.117
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4.262.820
|
4.264.220
|
5.764.228
|
5.094.672
|
6.092.846
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
4.071.911
|
4.071.911
|
5.571.911
|
5.571.911
|
11.749.988
|
- Vốn điều lệ
|
4.101.555
|
4.101.555
|
5.601.555
|
5.601.555
|
11.779.848
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
-216
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
157.516
|
157.516
|
157.516
|
157.516
|
106.551
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
33.393
|
34.793
|
34.801
|
-634.755
|
-5.763.693
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89.601.240
|
73.784.029
|
89.847.242
|
96.249.499
|
118.498.716
|