Thu nhập lãi thuần
|
1.986.644
|
2.064.667
|
2.654.656
|
2.163.563
|
2.179.123
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4.201.336
|
4.369.896
|
5.108.680
|
4.885.692
|
4.975.052
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2.214.693
|
-2.305.229
|
-2.454.024
|
-2.722.130
|
-2.795.929
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
150.114
|
198.704
|
462.646
|
130.749
|
296.601
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
181.748
|
23.238
|
50.945
|
174.599
|
348.538
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-31.633
|
-33.677
|
-46.802
|
-43.850
|
-51.938
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
105.320
|
65.788
|
22.285
|
7.021
|
104.414
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
245
|
|
1.920
|
37
|
-979
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-104.795
|
-32.903
|
-66.058
|
-99.737
|
-100.208
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
134.819
|
-4.384
|
142.409
|
71.680
|
162.787
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
194.295
|
761.187
|
526.746
|
124.887
|
628.428
|
Chi phí hoạt động khác
|
-59.476
|
-765.571
|
-384.337
|
-53.208
|
-465.641
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-955.113
|
-918.562
|
-1.061.552
|
-1.002.078
|
-1.008.917
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.317.234
|
1.373.310
|
2.156.305
|
1.271.234
|
1.632.820
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-418.676
|
-933.166
|
-703.181
|
-378.041
|
-633.541
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
898.558
|
440.143
|
1.453.125
|
893.194
|
999.279
|
Chi phí thuế TNDN
|
-181.598
|
-92.947
|
-296.802
|
-180.738
|
-206.350
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-181.598
|
-92.947
|
-296.802
|
-180.738
|
-206.350
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
716.960
|
347.197
|
1.156.322
|
712.456
|
792.930
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
716.960
|
347.197
|
1.156.322
|
712.456
|
792.930
|