Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập lãi thuần 1.900.703 1.986.644 2.064.667 2.654.656 2.163.563
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.274.301 4.201.336 4.369.896 5.108.680 4.885.692
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.373.598 -2.214.693 -2.305.229 -2.454.024 -2.722.130
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 119.517 150.114 198.704 462.646 130.749
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 149.888 181.748 23.238 50.945 174.599
Chi phí hoạt động dịch vụ -30.371 -31.633 -33.677 -46.802 -43.850
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 117.561 105.320 65.788 22.285 7.021
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 85 245 1.920 37
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 15.333 -104.795 -32.903 -66.058 -99.737
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 133.807 134.819 -4.384 142.409 71.680
Thu nhập từ hoạt động khác 746.779 194.295 761.187 526.746 124.887
Chi phí hoạt động khác -612.972 -59.476 -765.571 -384.337 -53.208
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0
Chi phí hoạt động -868.533 -955.113 -918.562 -1.061.552 -1.002.078
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.418.473 1.317.234 1.373.310 2.156.305 1.271.234
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -204.003 -418.676 -933.166 -703.181 -378.041
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.214.470 898.558 440.143 1.453.125 893.194
Chi phí thuế TNDN -260.877 -181.598 -92.947 -296.802 -180.738
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -260.877 -181.598 -92.947 -296.802 -180.738
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 953.593 716.960 347.197 1.156.322 712.456
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 953.593 716.960 347.197 1.156.322 712.456