I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-23.050
|
223.514
|
48.122
|
-42.986
|
-18.053
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30.315
|
42.368
|
-33.749
|
32.571
|
142.153
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.764
|
11.340
|
10.737
|
10.686
|
12.565
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.080
|
10.188
|
-64.281
|
-2.693
|
105.148
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-52
|
|
47
|
|
-19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.824
|
-5.909
|
-8.130
|
-2.182
|
-2.739
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26.506
|
26.749
|
27.878
|
26.760
|
27.198
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.265
|
265.882
|
14.373
|
-10.414
|
124.100
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.443
|
-54.542
|
270.499
|
243
|
37.749
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.843
|
8.740
|
-2.639
|
1.551
|
-11.576
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.433
|
23.935
|
-306.681
|
10.497
|
-168.807
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.172
|
3.627
|
463
|
-2.144
|
1.069
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26.760
|
-26.670
|
-27.491
|
-26.706
|
-27.553
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.606
|
|
-7.682
|
-25.414
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
1.879
|
-132
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-261
|
2.088
|
0
|
-364
|
809
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23.044
|
224.939
|
-59.290
|
-52.751
|
-44.209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.125
|
-1.666
|
-3.872
|
-1.921
|
-967
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13
|
47
|
149
|
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.022
|
-3.333
|
-8.417
|
|
-13.802
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-530
|
-1.467
|
10.467
|
2.113
|
2.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
1.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
905
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1.004
|
326
|
21.742
|
1.451
|
615
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.668
|
-6.093
|
20.974
|
1.644
|
-11.143
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
55.880
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41.645
|
40.776
|
287.695
|
|
75.580
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.682
|
-107.579
|
-331.845
|
-19.795
|
-14.807
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.963
|
-66.801
|
-44.150
|
-19.795
|
116.653
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.749
|
152.045
|
-82.467
|
-70.902
|
61.300
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
114.915
|
100.218
|
252.262
|
169.749
|
98.847
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
52
|
|
-47
|
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100.218
|
252.262
|
169.749
|
98.847
|
160.166
|